Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,335.10 | 2,773,628,074.60 |
2 | ![]() |
61,567.78 | 1,836,220,430.49 |
3 | ![]() |
3,389.88 | 735,362,715.35 |
4 | ![]() |
4,039.00 | 628,730,819.00 |
5 | ![]() |
<0.01 | 522,926,965.89 |
6 | ![]() |
136.78 | 497,622,290.22 |
7 | ![]() |
2.01 | 235,616,855.00 |
8 | ![]() |
0.47 | 113,123,517.93 |
9 | ![]() |
0.68 | 99,343,941.02 |
10 | ![]() |
0.13 | 88,699,495.60 |
11 | ![]() |
<0.01 | 75,203,581.50 |
12 | ![]() |
37.77 | 71,224,114.47 |
13 | ![]() |
0.09 | 68,764,495.46 |
14 | ![]() |
<0.01 | 62,340,813.00 |
15 | ![]() |
<0.01 | 49,401,743.43 |
16 | ![]() |
3.52 | 48,824,956.00 |
17 | ![]() |
0.17 | 45,093,844.10 |
18 | ![]() |
5.34 | 44,918,320.18 |
19 | ![]() |
25.73 | 36,363,268.15 |
20 | ![]() |
2.88 | 36,171,688.28 |
21 | ![]() |
4.17 | 34,266,943.25 |
22 | ![]() |
0.58 | 33,817,666.35 |
23 | ![]() |
2.31 | 33,107,636.96 |
24 | ![]() |
2.65 | 31,988,735.33 |
25 | ![]() |
5.55 | 31,107,741.12 |
26 | ![]() |
0.31 | 29,371,415.95 |
27 | ![]() |
25.24 | 28,921,656.77 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.18 | +17.43 |
2 | ![]() |
0.26 | +13.17 |
3 | ![]() |
1.73 | +10.16 |
4 | ![]() |
<0.01 | +9.55 |
5 | ![]() |
25.24 | +8.93 |
6 | ![]() |
1.73 | +7.85 |
7 | ![]() |
<0.01 | +7.17 |
8 | ![]() |
2.01 | +6.96 |
9 | ![]() |
<0.01 | +6.93 |
10 | ![]() |
<0.01 | +6.88 |
11 | ![]() |
3.52 | +6.42 |
12 | ![]() |
2,351.00 | +6.24 |
13 | ![]() |
0.05 | +6.17 |
14 | ![]() |
0.32 | +5.87 |
15 | ![]() |
<0.01 | +5.49 |
16 | ![]() |
0.09 | +5.44 |
17 | ![]() |
0.07 | +5.30 |
18 | ![]() |
37.77 | +4.68 |
19 | ![]() |
<0.01 | +4.56 |
20 | ![]() |
0.58 | +4.30 |
21 | ![]() |
0.04 | +3.94 |
22 | ![]() |
0.38 | +3.88 |
23 | ![]() |
0.22 | +3.79 |
24 | ![]() |
0.02 | +3.43 |
25 | ![]() |
0.49 | +3.40 |
26 | ![]() |
1.61 | +3.40 |
27 | ![]() |
0.16 | +3.39 |
28 | ![]() |
2.93 | +3.31 |
29 | ![]() |
0.66 | +3.23 |
30 | ![]() |
1.55 | +3.21 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
66.78 | -7.02 |
2 | ![]() |
0.68 | -5.75 |
3 | ![]() |
0.24 | -5.13 |
4 | ![]() |
5.55 | -5.13 |
5 | ![]() |
2.65 | -5.08 |
6 | ![]() |
2.92 | -5.07 |
7 | ![]() |
2.31 | -4.59 |
8 | ![]() |
0.58 | -4.25 |
9 | ![]() |
5.34 | -4.22 |
10 | ![]() |
0.23 | -4.13 |
11 | ![]() |
0.86 | -3.95 |
12 | ![]() |
0.13 | -3.89 |
13 | ![]() |
22.31 | -3.88 |
14 | ![]() |
28.28 | -3.74 |
15 | ![]() |
0.17 | -3.62 |
16 | ![]() |
0.54 | -3.56 |
17 | ![]() |
0.13 | -3.49 |
18 | ![]() |
0.03 | -3.34 |
19 | ![]() |
0.69 | -3.23 |
20 | ![]() |
1.37 | -2.90 |
21 | ![]() |
0.04 | -2.80 |
22 | ![]() |
6.65 | -2.78 |
23 | ![]() |
1.32 | -2.74 |
24 | ![]() |
0.29 | -2.63 |
25 | ![]() |
0.47 | -2.61 |
26 | ![]() |
4.98 | -2.60 |
27 | ![]() |
286.00 | -2.56 |
28 | ![]() |
0.15 | -2.48 |
29 | ![]() |
0.14 | -2.47 |
30 | ![]() |
2.88 | -2.41 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận