Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,850.00 | 3,391,095,965.67 |
2 | ARS | 1,070.70 | 2,280,276,665.40 |
3 | ETH | 3,021.86 | 1,730,289,684.73 |
4 | SOL | 128.06 | 795,945,024.99 |
5 | PEPE | <0.01 | 398,866,952.11 |
6 | DOGE | 0.13 | 229,461,723.01 |
7 | XRP | 0.50 | 199,597,696.97 |
8 | ENA | 0.83 | 198,702,803.20 |
9 | WIF | 2.54 | 163,506,163.87 |
10 | ETHFI | 4.02 | 155,855,727.65 |
11 | BONK | <0.01 | 100,522,343.88 |
12 | NEAR | 6.25 | 100,428,613.66 |
13 | AVAX | 32.96 | 98,731,099.83 |
14 | BOME | <0.01 | 94,085,349.82 |
15 | ORDI | 34.71 | 93,469,123.59 |
16 | RUNE | 4.82 | 84,638,283.61 |
17 | TRX | 0.12 | 80,590,644.36 |
18 | PENDLE | 4.28 | 78,540,557.83 |
19 | WLD | 4.57 | 72,700,966.69 |
20 | OP | 2.50 | 62,493,576.81 |
21 | SUI | 1.15 | 58,852,902.80 |
22 | ADA | 0.44 | 55,230,775.78 |
23 | JTO | 3.20 | 52,713,718.85 |
24 | RNDR | 7.41 | 52,287,133.86 |
25 | MATIC | 0.67 | 51,498,276.86 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.63 | -21.63 |
2 | COS | 0.01 | -20.06 |
3 | ORDI | 34.71 | -17.79 |
4 | AR | 30.80 | -14.25 |
5 | SEI | 0.55 | -13.86 |
6 | PENDLE | 4.28 | -13.75 |
7 | POND | 0.02 | -13.19 |
8 | ATA | 0.21 | -13.14 |
9 | ORN | 1.48 | -13.00 |
10 | WAVES | 2.27 | -12.68 |
11 | IRIS | 0.02 | -11.96 |
12 | ANKR | 0.05 | -11.81 |
13 | ERN | 3.69 | -11.67 |
14 | LDO | 1.91 | -11.62 |
15 | SSV | 41.18 | -11.61 |
16 | SKL | 0.08 | -11.36 |
17 | BSW | 0.07 | -11.28 |
18 | BONK | <0.01 | -10.75 |
19 | ACA | 0.11 | -10.75 |
20 | ACH | 0.03 | -10.68 |
21 | 1000SATS | <0.01 | -10.52 |
22 | ASTR | 0.09 | -10.48 |
23 | CHR | 0.27 | -10.41 |
24 | EPX | <0.01 | -10.31 |
25 | ENS | 14.71 | -10.31 |
26 | LOKA | 0.24 | -10.12 |
27 | ACE | 4.79 | -10.08 |
28 | ENA | 0.83 | -9.87 |
29 | REI | 0.08 | -9.76 |
30 | SAGA | 3.28 | -9.76 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận