Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,056.20 | 2,132,858,821.80 |
2 | BTC | 60,950.02 | 695,364,274.44 |
3 | ETH | 2,918.32 | 339,736,016.99 |
4 | SOL | 146.27 | 221,732,027.41 |
5 | PEPE | <0.01 | 170,518,240.86 |
6 | WIF | 3.01 | 100,453,087.08 |
7 | WLD | 5.85 | 88,957,762.27 |
8 | RNDR | 10.90 | 71,532,891.41 |
9 | RUNE | 5.85 | 62,701,664.76 |
10 | TNSR | 0.96 | 61,602,727.05 |
11 | DOGE | 0.14 | 57,991,747.00 |
12 | BOME | 0.01 | 57,277,073.27 |
13 | NEAR | 6.98 | 51,697,286.74 |
14 | ENA | 0.85 | 44,814,073.13 |
15 | XRP | 0.51 | 40,624,480.34 |
16 | JTO | 4.15 | 40,248,218.85 |
17 | AR | 41.46 | 33,605,619.21 |
18 | ARKM | 2.51 | 28,878,398.68 |
19 | AVAX | 33.59 | 28,040,961.09 |
20 | UMA | 3.84 | 27,721,756.35 |
21 | USTC | 0.02 | 27,633,908.72 |
22 | FTM | 0.71 | 27,570,741.11 |
23 | BONK | <0.01 | 25,375,392.75 |
24 | PEOPLE | 0.03 | 24,625,227.41 |
25 | ORDI | 36.46 | 23,808,682.36 |
26 | ARPA | 0.07 | 22,848,979.71 |
27 | ETHFI | 3.62 | 21,103,260.31 |
28 | FLOKI | <0.01 | 20,490,465.00 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | RARE | 0.16 | +30.01 |
2 | XVG | <0.01 | +11.93 |
3 | AERGO | 0.14 | +11.03 |
4 | TNSR | 0.96 | +10.63 |
5 | PORTAL | 0.85 | +10.36 |
6 | ARPA | 0.07 | +8.53 |
7 | GMX | 29.61 | +6.66 |
8 | IMX | 2.30 | +6.34 |
9 | USTC | 0.02 | +6.20 |
10 | HIVE | 0.35 | +5.80 |
11 | GAL | 3.36 | +5.64 |
12 | OG | 4.64 | +4.91 |
13 | JTO | 4.15 | +4.51 |
14 | AEVO | 1.26 | +4.30 |
15 | CVC | 0.17 | +4.21 |
16 | HIGH | 4.73 | +3.91 |
17 | POLYX | 0.38 | +3.78 |
18 | PEOPLE | 0.03 | +3.71 |
19 | OM | 0.71 | +3.54 |
20 | BAR | 2.47 | +3.48 |
21 | IQ | <0.01 | +3.09 |
22 | RPL | 19.67 | +2.82 |
23 | HBAR | 0.11 | +2.82 |
24 | POND | 0.02 | +2.62 |
25 | PHA | 0.19 | +2.47 |
26 | LTO | 0.18 | +2.40 |
27 | CHESS | 0.18 | +2.07 |
28 | 1000SATS | <0.01 | +2.00 |
29 | CTK | 0.68 | +1.93 |
30 | VTHO | <0.01 | +1.82 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ARK | 0.82 | -9.71 |
2 | UMA | 3.84 | -8.77 |
3 | QI | 0.02 | -7.69 |
4 | BAKE | 0.27 | -7.43 |
5 | IDEX | 0.06 | -7.05 |
6 | TRU | 0.11 | -6.13 |
7 | API3 | 2.35 | -5.04 |
8 | REZ | 0.13 | -4.74 |
9 | XEM | 0.04 | -4.52 |
10 | GLM | 0.54 | -4.33 |
11 | AXL | 1.04 | -4.19 |
12 | REN | 0.06 | -3.87 |
13 | RAD | 1.74 | -3.71 |
14 | BEL | 0.89 | -3.52 |
15 | C98 | 0.26 | -3.50 |
16 | ATA | 0.17 | -3.39 |
17 | BICO | 0.42 | -3.38 |
18 | FXS | 4.19 | -3.37 |
19 | INJ | 23.86 | -3.21 |
20 | AKRO | <0.01 | -3.17 |
21 | TFUEL | 0.10 | -3.14 |
22 | UTK | 0.08 | -3.13 |
23 | NTRN | 0.67 | -3.10 |
24 | ASR | 3.60 | -3.10 |
25 | ZEN | 8.39 | -3.01 |
26 | DASH | 28.43 | -3.00 |
27 | DODO | 0.18 | -2.90 |
28 | ARKM | 2.51 | -2.89 |
29 | BADGER | 4.22 | -2.86 |
30 | VIC | 0.47 | -2.78 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận