Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.60 | 1,614,869,437.30 |
2 | BTC | 64,015.44 | 1,114,966,372.48 |
3 | ETH | 3,322.71 | 1,064,846,975.15 |
4 | SOL | 143.98 | 440,768,349.10 |
5 | PEPE | <0.01 | 284,850,399.21 |
6 | NEAR | 7.29 | 151,631,117.31 |
7 | BONK | <0.01 | 126,064,894.62 |
8 | ENA | 0.85 | 122,876,074.82 |
9 | WIF | 2.80 | 121,780,678.01 |
10 | GLM | 0.47 | 118,387,493.47 |
11 | DOGE | 0.15 | 98,120,991.74 |
12 | ETHFI | 4.43 | 94,850,665.05 |
13 | OP | 2.68 | 89,723,082.56 |
14 | BOME | 0.01 | 78,360,814.47 |
15 | XRP | 0.52 | 71,301,232.54 |
16 | RUNE | 5.24 | 64,631,254.09 |
17 | WLD | 4.94 | 58,624,698.26 |
18 | COS | 0.02 | 53,291,374.73 |
19 | LTC | 84.92 | 50,430,612.04 |
20 | AVAX | 34.94 | 49,915,536.15 |
21 | MATIC | 0.74 | 45,266,851.45 |
22 | FLOKI | <0.01 | 43,822,733.49 |
23 | LEVER | <0.01 | 41,512,926.96 |
24 | ETC | 29.73 | 39,999,156.84 |
25 | STRK | 1.31 | 39,305,881.94 |
26 | CTSI | 0.21 | 39,021,430.61 |
27 | FTM | 0.72 | 36,533,630.13 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.43 | +31.12 |
2 | ATA | 0.24 | +20.50 |
3 | ENS | 17.20 | +17.25 |
4 | HIGH | 4.30 | +16.54 |
5 | OP | 2.68 | +16.00 |
6 | SSV | 52.94 | +16.00 |
7 | STRK | 1.31 | +15.10 |
8 | AR | 36.25 | +13.59 |
9 | SAGA | 3.92 | +13.33 |
10 | BONK | <0.01 | +13.19 |
11 | COMBO | 0.79 | +13.14 |
12 | BLUR | 0.43 | +12.94 |
13 | ONG | 0.67 | +12.39 |
14 | ILV | 105.57 | +11.63 |
15 | ETC | 29.73 | +11.43 |
16 | ANKR | 0.05 | +10.72 |
17 | AEVO | 1.55 | +10.53 |
18 | OM | 0.78 | +10.50 |
19 | MBOX | 0.37 | +10.11 |
20 | VOXEL | 0.27 | +9.92 |
21 | SEI | 0.62 | +9.71 |
22 | ARKM | 2.18 | +9.69 |
23 | MAV | 0.42 | +9.54 |
24 | CTSI | 0.21 | +9.32 |
25 | HIFI | 0.86 | +9.30 |
26 | METIS | 66.71 | +8.97 |
27 | OMNI | 21.07 | +8.44 |
28 | PEPE | <0.01 | +8.24 |
29 | MANTA | 1.85 | +8.19 |
30 | CTXC | 0.33 | +8.18 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -25.12 |
2 | GLM | 0.47 | -4.22 |
3 | ERN | 4.46 | -3.84 |
4 | CVC | 0.17 | -3.22 |
5 | ASR | 4.00 | -2.75 |
6 | LOOM | 0.09 | -2.69 |
7 | LTC | 84.92 | -2.09 |
8 | ELF | 0.64 | -1.49 |
9 | SANTOS | 6.49 | -1.13 |
10 | SFP | 0.79 | -0.80 |
11 | BTTC | <0.01 | -0.75 |
12 | POWR | 0.32 | -0.68 |
13 | EOS | 0.82 | -0.57 |
14 | DODO | 0.18 | -0.55 |
15 | SUN | 0.02 | -0.47 |
16 | HBAR | 0.11 | -0.37 |
17 | BNX | 0.99 | -0.37 |
18 | NULS | 0.66 | -0.26 |
19 | RARE | 0.12 | -0.26 |
20 | USDP | 1.00 | -0.24 |
21 | FARM | 84.43 | -0.14 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận