Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.10 | 2,528,732,410.20 |
2 | BTC | 62,803.80 | 2,063,602,642.72 |
3 | ETH | 2,945.27 | 1,096,366,461.83 |
4 | PEPE | <0.01 | 884,149,704.56 |
5 | SOL | 146.77 | 634,219,158.28 |
6 | DOGE | 0.15 | 379,160,023.95 |
7 | WIF | 3.00 | 306,811,880.77 |
8 | WLD | 5.61 | 205,943,975.47 |
9 | BOME | 0.01 | 201,023,947.82 |
10 | RNDR | 11.25 | 159,644,638.09 |
11 | XRP | 0.51 | 155,631,493.57 |
12 | FLOKI | <0.01 | 144,074,784.84 |
13 | ENA | 0.76 | 132,800,017.01 |
14 | RUNE | 5.73 | 121,729,074.24 |
15 | NEAR | 7.27 | 109,659,933.45 |
16 | BONK | <0.01 | 108,391,539.01 |
17 | AVAX | 32.30 | 68,830,669.23 |
18 | AR | 39.76 | 58,505,126.77 |
19 | ARKM | 2.43 | 58,443,714.37 |
20 | JTO | 4.12 | 52,636,396.84 |
21 | ICP | 11.78 | 52,230,332.07 |
22 | ORDI | 36.55 | 51,292,987.88 |
23 | ADA | 0.44 | 48,879,063.55 |
24 | ETHFI | 3.48 | 42,289,668.75 |
25 | MATIC | 0.66 | 38,044,879.43 |
26 | SUI | 0.97 | 37,741,906.79 |
27 | SAGA | 2.38 | 37,117,731.05 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +13.30 |
2 | CHR | 0.29 | +10.71 |
3 | FLOKI | <0.01 | +8.82 |
4 | ARK | 0.84 | +5.80 |
5 | NEAR | 7.27 | +5.02 |
6 | DOGE | 0.15 | +4.40 |
7 | PEOPLE | 0.03 | +3.88 |
8 | QTUM | 3.59 | +3.82 |
9 | JTO | 4.12 | +3.39 |
10 | JASMY | 0.02 | +2.86 |
11 | UTK | 0.08 | +2.60 |
12 | MEME | 0.02 | +2.50 |
13 | RNDR | 11.25 | +2.49 |
14 | BTC | 62,803.80 | +2.09 |
15 | WBTC | 62,730.99 | +2.06 |
16 | ZEN | 8.33 | +1.96 |
17 | BONK | <0.01 | +1.96 |
18 | FXS | 4.14 | +1.72 |
19 | BTTC | <0.01 | +1.71 |
20 | OM | 0.70 | +1.60 |
21 | BOME | 0.01 | +1.58 |
22 | PERP | 0.99 | +1.54 |
23 | BICO | 0.42 | +1.53 |
24 | VANRY | 0.17 | +1.49 |
25 | TLM | 0.02 | +1.41 |
26 | CITY | 3.31 | +1.41 |
27 | BAKE | 0.27 | +1.36 |
28 | LSK | 1.94 | +1.26 |
29 | SOL | 146.77 | +1.16 |
30 | 1INCH | 0.36 | +1.11 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.38 | -15.05 |
2 | REZ | 0.12 | -12.71 |
3 | AUCTION | 14.53 | -12.36 |
4 | TNSR | 0.83 | -10.73 |
5 | RLC | 3.01 | -10.54 |
6 | VGX | 0.08 | -9.07 |
7 | VIC | 0.42 | -8.72 |
8 | LDO | 1.64 | -8.49 |
9 | W | 0.54 | -8.28 |
10 | OMNI | 15.85 | -8.22 |
11 | FOR | 0.02 | -8.14 |
12 | AEVO | 1.07 | -8.13 |
13 | ENA | 0.76 | -8.08 |
14 | POWR | 0.31 | -7.96 |
15 | PIXEL | 0.35 | -7.59 |
16 | BAND | 1.37 | -7.08 |
17 | USTC | 0.02 | -6.95 |
18 | RUNE | 5.73 | -6.57 |
19 | CHZ | 0.12 | -6.54 |
20 | CTXC | 0.31 | -6.46 |
21 | FIS | 0.46 | -6.39 |
22 | KMD | 0.38 | -6.22 |
23 | QI | 0.02 | -6.18 |
24 | DYM | 2.68 | -6.16 |
25 | RARE | 0.13 | -6.10 |
26 | SYN | 0.75 | -5.94 |
27 | WLD | 5.61 | -5.83 |
28 | ERN | 4.39 | -5.81 |
29 | ETHFI | 3.48 | -5.71 |
30 | HIVE | 0.31 | -5.60 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận