Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,056.60 | 2,483,801,361.30 |
2 | BTC | 63,040.05 | 2,035,073,191.69 |
3 | ETH | 2,952.01 | 1,075,653,874.27 |
4 | PEPE | <0.01 | 793,665,760.23 |
5 | SOL | 147.94 | 624,492,588.50 |
6 | DOGE | 0.15 | 362,680,339.74 |
7 | WIF | 3.09 | 285,813,908.73 |
8 | WLD | 5.52 | 196,239,838.85 |
9 | BOME | 0.01 | 192,316,726.90 |
10 | RNDR | 11.11 | 159,725,358.00 |
11 | XRP | 0.51 | 154,635,808.68 |
12 | ENA | 0.77 | 130,580,835.23 |
13 | FLOKI | <0.01 | 130,574,114.35 |
14 | RUNE | 5.90 | 119,243,407.59 |
15 | BONK | <0.01 | 103,672,157.18 |
16 | NEAR | 7.31 | 102,759,271.24 |
17 | AVAX | 32.75 | 67,111,753.35 |
18 | AR | 38.77 | 59,477,455.11 |
19 | ARKM | 2.42 | 58,569,721.35 |
20 | JTO | 4.06 | 49,858,509.01 |
21 | ORDI | 36.82 | 49,649,979.36 |
22 | ICP | 11.76 | 49,349,496.52 |
23 | ADA | 0.44 | 46,606,462.18 |
24 | ETHFI | 3.50 | 43,115,992.08 |
25 | SUI | 0.98 | 38,125,374.40 |
26 | LTC | 80.99 | 36,616,566.86 |
27 | MATIC | 0.67 | 36,523,202.74 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +15.57 |
2 | FLOKI | <0.01 | +8.81 |
3 | CHR | 0.28 | +8.25 |
4 | DOGE | 0.15 | +6.45 |
5 | NEAR | 7.31 | +6.04 |
6 | WIF | 3.09 | +3.84 |
7 | POLYX | 0.39 | +3.39 |
8 | PEOPLE | 0.03 | +3.32 |
9 | BONK | <0.01 | +3.05 |
10 | WNXM | 62.79 | +2.99 |
11 | ZEN | 8.43 | +2.93 |
12 | BTC | 63,040.05 | +2.70 |
13 | WBTC | 63,011.29 | +2.67 |
14 | OM | 0.70 | +2.31 |
15 | BCH | 442.00 | +2.29 |
16 | STX | 2.04 | +2.27 |
17 | SOL | 147.94 | +2.24 |
18 | QTUM | 3.57 | +2.12 |
19 | RNDR | 11.11 | +2.07 |
20 | LSK | 1.97 | +1.81 |
21 | MEME | 0.02 | +1.58 |
22 | LRC | 0.25 | +1.57 |
23 | VANRY | 0.17 | +1.57 |
24 | BICO | 0.42 | +1.47 |
25 | FLOW | 0.85 | +1.43 |
26 | PERP | 1.00 | +1.43 |
27 | TLM | 0.02 | +1.41 |
28 | ORDI | 36.82 | +1.32 |
29 | XRP | 0.51 | +1.30 |
30 | POWR | 0.31 | +1.29 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AUCTION | 14.31 | -15.33 |
2 | SAGA | 2.46 | -13.51 |
3 | QI | 0.02 | -11.22 |
4 | RLC | 2.97 | -11.03 |
5 | TNSR | 0.83 | -10.86 |
6 | REZ | 0.12 | -10.53 |
7 | VGX | 0.08 | -10.10 |
8 | UMA | 3.91 | -9.98 |
9 | AEVO | 1.08 | -9.37 |
10 | AERGO | 0.13 | -8.99 |
11 | OMNI | 15.88 | -8.84 |
12 | RARE | 0.13 | -8.33 |
13 | AR | 38.77 | -8.27 |
14 | FIS | 0.45 | -8.21 |
15 | GMX | 27.75 | -8.20 |
16 | ENA | 0.77 | -8.13 |
17 | VIC | 0.43 | -7.99 |
18 | CLV | 0.07 | -7.51 |
19 | PENDLE | 3.95 | -7.33 |
20 | W | 0.55 | -7.22 |
21 | CHZ | 0.12 | -7.20 |
22 | POLS | 0.68 | -6.94 |
23 | SYN | 0.75 | -6.88 |
24 | PORTAL | 0.78 | -6.80 |
25 | BAND | 1.38 | -6.77 |
26 | FOR | 0.02 | -6.51 |
27 | KMD | 0.38 | -6.48 |
28 | PSG | 3.87 | -6.24 |
29 | XVG | <0.01 | -6.23 |
30 | WLD | 5.52 | -6.16 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận