Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.10 | 1,362,322,297.90 |
2 | BTC | 63,184.43 | 1,085,792,785.24 |
3 | ETH | 3,278.61 | 1,018,736,339.84 |
4 | SOL | 138.37 | 420,977,617.42 |
5 | ETHFI | 4.72 | 251,690,483.36 |
6 | PEPE | <0.01 | 250,245,748.30 |
7 | ENA | 0.84 | 127,175,784.15 |
8 | BONK | <0.01 | 100,595,352.97 |
9 | NEAR | 7.03 | 93,118,717.39 |
10 | WIF | 2.69 | 88,740,768.01 |
11 | OP | 2.66 | 86,118,744.00 |
12 | DOGE | 0.15 | 85,215,913.39 |
13 | GLM | 0.54 | 78,387,183.97 |
14 | XRP | 0.51 | 77,170,988.31 |
15 | BOME | <0.01 | 66,590,097.77 |
16 | ETC | 28.35 | 60,107,524.44 |
17 | RUNE | 5.15 | 44,503,974.74 |
18 | AVAX | 34.09 | 42,744,301.84 |
19 | ATA | 0.25 | 42,583,438.10 |
20 | AR | 36.65 | 40,771,785.39 |
21 | WLD | 4.72 | 40,239,797.49 |
22 | FLOKI | <0.01 | 36,298,136.03 |
23 | SSV | 53.52 | 35,826,321.96 |
24 | COS | 0.02 | 35,550,050.05 |
25 | STRK | 1.27 | 33,818,851.97 |
26 | MATIC | 0.73 | 33,786,223.86 |
27 | LTC | 84.92 | 32,575,526.50 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.72 | +18.32 |
2 | ATA | 0.25 | +14.03 |
3 | ONG | 0.66 | +12.09 |
4 | GLM | 0.54 | +12.00 |
5 | OAX | 0.24 | +11.32 |
6 | AR | 36.65 | +7.20 |
7 | NEO | 18.69 | +5.00 |
8 | LDO | 2.19 | +4.88 |
9 | SSV | 53.52 | +4.80 |
10 | AKRO | <0.01 | +4.37 |
11 | ASR | 4.09 | +3.84 |
12 | LOOM | 0.09 | +3.47 |
13 | QTUM | 4.13 | +3.41 |
14 | PSG | 5.44 | +2.97 |
15 | COMBO | 0.80 | +2.81 |
16 | MKR | 3,073.00 | +2.54 |
17 | OM | 0.78 | +2.01 |
18 | GAS | 5.57 | +1.96 |
19 | XNO | 1.21 | +1.94 |
20 | ETC | 28.35 | +1.91 |
21 | OMNI | 21.18 | +1.68 |
22 | VANRY | 0.17 | +1.41 |
23 | METIS | 66.43 | +1.30 |
24 | ICP | 13.72 | +1.18 |
25 | USTC | 0.02 | +0.99 |
26 | ILV | 102.71 | +0.94 |
27 | LTC | 84.92 | +0.90 |
28 | VOXEL | 0.27 | +0.72 |
29 | WNXM | 68.28 | +0.69 |
30 | SUSHI | 1.05 | +0.67 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.84 | -16.65 |
2 | COS | 0.02 | -16.29 |
3 | LEVER | <0.01 | -12.85 |
4 | VITE | 0.02 | -7.82 |
5 | BNX | 0.96 | -7.72 |
6 | ARKM | 2.02 | -6.95 |
7 | MBOX | 0.35 | -6.92 |
8 | CTXC | 0.32 | -6.50 |
9 | CTK | 0.68 | -6.22 |
10 | PIVX | 0.35 | -6.18 |
11 | BEL | 0.87 | -5.50 |
12 | GNS | 3.35 | -5.40 |
13 | XEM | 0.04 | -5.36 |
14 | SAGA | 3.68 | -5.26 |
15 | RARE | 0.11 | -5.10 |
16 | PORTO | 2.54 | -5.02 |
17 | MEME | 0.03 | -5.00 |
18 | ACH | 0.03 | -4.87 |
19 | HIFI | 0.82 | -4.85 |
20 | DYM | 3.61 | -4.82 |
21 | PEOPLE | 0.03 | -4.78 |
22 | KEY | <0.01 | -4.68 |
23 | NFP | 0.44 | -4.67 |
24 | DATA | 0.06 | -4.56 |
25 | ICX | 0.23 | -4.55 |
26 | QKC | 0.01 | -4.55 |
27 | XVG | <0.01 | -4.46 |
28 | ACE | 5.40 | -4.39 |
29 | DAR | 0.16 | -4.38 |
30 | GTC | 1.20 | -4.38 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận