Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,080.60 | 2,609,853,022.80 |
2 | BTC | 62,482.00 | 1,571,829,101.45 |
3 | ETH | 3,009.41 | 840,916,394.04 |
4 | SOL | 146.76 | 660,099,404.01 |
5 | ENA | 0.92 | 299,574,212.83 |
6 | PEPE | <0.01 | 227,796,916.28 |
7 | WIF | 2.95 | 218,435,684.29 |
8 | XRP | 0.52 | 200,236,798.54 |
9 | DOGE | 0.15 | 185,199,734.40 |
10 | RNDR | 9.96 | 158,961,578.71 |
11 | WLD | 5.93 | 132,215,839.95 |
12 | RUNE | 5.64 | 116,696,310.76 |
13 | BOME | 0.01 | 97,856,553.90 |
14 | NEAR | 7.21 | 94,382,812.01 |
15 | AVAX | 34.67 | 63,991,785.28 |
16 | JTO | 3.72 | 56,962,957.31 |
17 | TRX | 0.12 | 52,363,265.29 |
18 | BONK | <0.01 | 49,380,594.36 |
19 | ETHFI | 3.74 | 48,935,354.22 |
20 | SUI | 1.05 | 48,523,213.01 |
21 | ARKM | 2.43 | 42,979,786.83 |
22 | MATIC | 0.68 | 40,635,186.19 |
23 | BCH | 459.90 | 39,521,385.84 |
24 | LTC | 80.08 | 38,350,976.75 |
25 | AR | 39.47 | 38,052,434.94 |
26 | FLOKI | <0.01 | 37,363,916.37 |
27 | ORDI | 37.65 | 36,073,131.40 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | IDEX | 0.07 | +12.38 |
2 | CVX | 2.60 | +10.78 |
3 | NULS | 0.69 | +6.21 |
4 | ACE | 5.42 | +6.17 |
5 | MTL | 1.77 | +6.00 |
6 | FARM | 76.42 | +5.85 |
7 | RUNE | 5.64 | +4.25 |
8 | COS | 0.01 | +3.68 |
9 | LUNA | 0.63 | +3.32 |
10 | LDO | 2.01 | +3.19 |
11 | TRX | 0.12 | +2.25 |
12 | RLC | 3.13 | +1.66 |
13 | USTC | 0.02 | +1.61 |
14 | ENA | 0.92 | +1.33 |
15 | TFUEL | 0.11 | +1.19 |
16 | CTK | 0.67 | +0.95 |
17 | RSR | <0.01 | +0.86 |
18 | SC | <0.01 | +0.74 |
19 | SUN | 0.01 | +0.72 |
20 | CHZ | 0.13 | +0.68 |
21 | DODO | 0.18 | +0.44 |
22 | USDP | 1.00 | +0.06 |
23 | BAL | 3.53 | +0.06 |
24 | CITY | 3.05 | +0.03 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.31 | -17.64 |
2 | BSW | 0.08 | -14.02 |
3 | ERN | 5.09 | -13.29 |
4 | WIF | 2.95 | -10.25 |
5 | ARKM | 2.43 | -9.63 |
6 | PORTO | 2.38 | -9.35 |
7 | TNSR | 0.78 | -8.70 |
8 | LOKA | 0.25 | -8.49 |
9 | INJ | 23.72 | -8.42 |
10 | VANRY | 0.18 | -8.28 |
11 | YGG | 0.84 | -8.18 |
12 | GAL | 3.48 | -7.87 |
13 | OCEAN | 0.95 | -7.80 |
14 | SAGA | 2.91 | -7.79 |
15 | LTO | 0.18 | -7.75 |
16 | PIXEL | 0.38 | -7.63 |
17 | DEGO | 2.16 | -7.61 |
18 | RARE | 0.12 | -7.60 |
19 | AGIX | 0.95 | -7.55 |
20 | POND | 0.02 | -7.52 |
21 | JASMY | 0.02 | -7.43 |
22 | VIC | 0.56 | -7.39 |
23 | RAY | 1.65 | -7.36 |
24 | AEVO | 1.29 | -7.32 |
25 | BOME | 0.01 | -7.20 |
26 | CYBER | 8.05 | -7.18 |
27 | NFP | 0.46 | -6.91 |
28 | XNO | 1.20 | -6.82 |
29 | TAO | 411.10 | -6.72 |
30 | VTHO | <0.01 | -6.66 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
4 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
5 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
6 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
9 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
10 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
12 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
15 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận