Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,333.50 | 2,944,851,233.50 |
2 | BTC | 61,773.91 | 1,914,191,846.22 |
3 | ETH | 3,392.41 | 811,396,592.63 |
4 | COP | 4,037.00 | 677,309,557.00 |
5 | SOL | 136.38 | 540,145,788.97 |
6 | PEPE | <0.01 | 494,643,875.71 |
7 | WIF | 2.04 | 257,903,013.15 |
8 | LISTA | 0.71 | 127,778,355.66 |
9 | DOGE | 0.13 | 112,204,017.21 |
10 | XRP | 0.48 | 107,556,559.45 |
11 | FLOKI | <0.01 | 80,990,686.15 |
12 | ORDI | 36.69 | 75,800,368.42 |
13 | PEOPLE | 0.10 | 71,011,657.13 |
14 | BONK | <0.01 | 67,538,574.99 |
15 | NEAR | 5.42 | 55,148,824.28 |
16 | IO | 3.56 | 52,871,352.79 |
17 | ZK | 0.17 | 51,200,190.66 |
18 | BOME | <0.01 | 47,498,146.27 |
19 | FTM | 0.59 | 39,686,302.48 |
20 | LDO | 2.34 | 39,110,898.53 |
21 | AVAX | 25.36 | 37,388,764.31 |
22 | ZRO | 2.75 | 36,542,819.21 |
23 | WLD | 2.84 | 36,107,621.74 |
24 | RNDR | 7.67 | 35,073,051.79 |
25 | RUNE | 4.13 | 34,097,841.30 |
26 | PENDLE | 5.63 | 33,294,574.41 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | BNX | 1.18 | +16.98 |
2 | BLZ | 0.27 | +15.57 |
3 | ORN | 1.79 | +14.46 |
4 | PEPE | <0.01 | +13.16 |
5 | STX | 1.79 | +12.00 |
6 | WIF | 2.04 | +11.14 |
7 | LISTA | 0.71 | +9.59 |
8 | BOME | <0.01 | +7.31 |
9 | IO | 3.56 | +7.31 |
10 | MKR | 2,353.00 | +7.30 |
11 | BCH | 388.70 | +6.58 |
12 | AAVE | 92.16 | +6.52 |
13 | MAGIC | 0.63 | +6.36 |
14 | BONK | <0.01 | +6.32 |
15 | THETA | 1.61 | +5.99 |
16 | FLOKI | <0.01 | +5.85 |
17 | PEOPLE | 0.10 | +5.80 |
18 | DOGE | 0.13 | +5.72 |
19 | DUSK | 0.32 | +5.71 |
20 | KLAY | 0.16 | +5.21 |
21 | JTO | 2.45 | +4.97 |
22 | API3 | 2.27 | +4.91 |
23 | DASH | 24.26 | +4.84 |
24 | BICO | 0.39 | +4.78 |
25 | SC | <0.01 | +4.76 |
26 | TFUEL | 0.08 | +4.75 |
27 | ANKR | 0.03 | +4.70 |
28 | IQ | <0.01 | +4.69 |
29 | MBL | <0.01 | +4.51 |
30 | METIS | 49.54 | +4.49 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PENDLE | 5.63 | -6.60 |
2 | CREAM | 66.97 | -6.31 |
3 | HARD | 0.13 | -5.21 |
4 | BLUR | 0.24 | -4.17 |
5 | CVX | 2.89 | -4.08 |
6 | MTL | 1.35 | -4.05 |
7 | FTM | 0.59 | -3.67 |
8 | MAV | 0.29 | -3.62 |
9 | UNFI | 4.89 | -3.17 |
10 | GNO | 286.30 | -3.02 |
11 | ZRO | 2.75 | -2.52 |
12 | SUI | 0.88 | -2.45 |
13 | RPL | 22.64 | -2.29 |
14 | ADX | 0.17 | -2.28 |
15 | PORTAL | 0.49 | -2.28 |
16 | WLD | 2.84 | -2.27 |
17 | VOXEL | 0.17 | -2.23 |
18 | AEVO | 0.50 | -2.14 |
19 | RONIN | 2.16 | -2.13 |
20 | XAI | 0.48 | -2.01 |
21 | LDO | 2.34 | -1.89 |
22 | SAGA | 1.47 | -1.89 |
23 | SSV | 37.40 | -1.76 |
24 | NEXO | 1.16 | -1.61 |
25 | DEXE | 10.97 | -1.53 |
26 | STRK | 0.72 | -1.50 |
27 | W | 0.35 | -1.42 |
28 | QKC | <0.01 | -1.42 |
29 | FIS | 0.39 | -1.37 |
30 | CHESS | 0.14 | -1.31 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
4 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
13 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
14 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
15 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
16 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
19 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
22 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận