Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.80 | 1,437,423,361.70 |
2 | ETH | 3,341.70 | 973,470,401.88 |
3 | BTC | 63,878.00 | 914,332,403.87 |
4 | SOL | 143.62 | 414,324,926.69 |
5 | PEPE | <0.01 | 235,474,005.50 |
6 | ETHFI | 4.68 | 222,857,683.15 |
7 | NEAR | 7.20 | 122,654,862.17 |
8 | ENA | 0.88 | 118,643,478.25 |
9 | BONK | <0.01 | 102,105,749.20 |
10 | OP | 2.77 | 98,157,585.05 |
11 | WIF | 2.78 | 88,742,697.97 |
12 | GLM | 0.53 | 80,106,010.80 |
13 | DOGE | 0.15 | 76,104,259.91 |
14 | BOME | 0.01 | 65,712,261.16 |
15 | XRP | 0.52 | 59,206,331.23 |
16 | ETC | 28.99 | 56,698,635.67 |
17 | RUNE | 5.25 | 46,005,319.95 |
18 | AVAX | 35.29 | 44,896,339.39 |
19 | WLD | 4.91 | 41,723,707.46 |
20 | ATA | 0.25 | 39,586,272.64 |
21 | AR | 36.59 | 39,059,459.97 |
22 | COS | 0.02 | 38,687,959.67 |
23 | STRK | 1.30 | 36,255,059.63 |
24 | MATIC | 0.74 | 36,034,652.26 |
25 | FLOKI | <0.01 | 35,789,072.20 |
26 | SSV | 54.54 | 33,598,064.85 |
27 | LTC | 85.13 | 33,069,569.88 |
28 | LEVER | <0.01 | 30,126,673.00 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.25 | +32.29 |
2 | ETHFI | 4.68 | +26.11 |
3 | AKRO | <0.01 | +16.63 |
4 | COMBO | 0.83 | +12.67 |
5 | SSV | 54.54 | +11.31 |
6 | ONG | 0.65 | +11.02 |
7 | OAX | 0.23 | +9.55 |
8 | W | 0.67 | +9.49 |
9 | AR | 36.59 | +7.93 |
10 | ENS | 16.78 | +7.56 |
11 | VANRY | 0.18 | +7.18 |
12 | ENA | 0.88 | +6.89 |
13 | NEO | 18.93 | +6.35 |
14 | METIS | 69.37 | +6.25 |
15 | LQTY | 1.16 | +5.94 |
16 | PEPE | <0.01 | +5.87 |
17 | ILV | 104.15 | +5.43 |
18 | MKR | 3,141.00 | +5.30 |
19 | STRK | 1.30 | +5.27 |
20 | ICP | 13.98 | +5.20 |
21 | OM | 0.78 | +5.03 |
22 | OP | 2.77 | +5.00 |
23 | MAV | 0.42 | +4.94 |
24 | ASR | 4.10 | +4.80 |
25 | ETC | 28.99 | +4.73 |
26 | APE | 1.32 | +4.70 |
27 | LDO | 2.17 | +4.68 |
28 | BOND | 3.02 | +4.62 |
29 | AEVO | 1.59 | +4.54 |
30 | PORTAL | 0.95 | +4.38 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LEVER | <0.01 | -21.00 |
2 | COS | 0.02 | -12.67 |
3 | GAL | 4.28 | -8.59 |
4 | DATA | 0.06 | -4.62 |
5 | HIGH | 3.92 | -4.30 |
6 | VITE | 0.02 | -4.26 |
7 | NEAR | 7.20 | -3.81 |
8 | BNX | 0.96 | -3.58 |
9 | CREAM | 44.26 | -3.22 |
10 | CTK | 0.70 | -3.13 |
11 | RARE | 0.11 | -2.99 |
12 | PIVX | 0.36 | -2.88 |
13 | TROY | <0.01 | -2.87 |
14 | WING | 6.12 | -2.70 |
15 | ENJ | 0.31 | -2.67 |
16 | CVC | 0.17 | -2.27 |
17 | ARKM | 2.10 | -2.14 |
18 | QKC | 0.01 | -2.12 |
19 | ARK | 0.80 | -2.11 |
20 | IQ | <0.01 | -1.94 |
21 | ATM | 3.15 | -1.81 |
22 | DODO | 0.18 | -1.68 |
23 | MBOX | 0.36 | -1.68 |
24 | STEEM | 0.28 | -1.47 |
25 | FORTH | 4.23 | -1.45 |
26 | CTSI | 0.21 | -1.43 |
27 | ORN | 1.69 | -1.41 |
28 | GNS | 3.44 | -1.41 |
29 | ACH | 0.03 | -1.38 |
30 | LAZIO | 3.05 | -1.36 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận