Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 59,010.96 | 3,842,705,210.14 |
2 | ARS | 1,082.20 | 2,028,748,975.20 |
3 | ETH | 2,983.53 | 1,501,883,188.49 |
4 | SOL | 138.51 | 1,055,792,673.39 |
5 | PEPE | <0.01 | 580,467,721.05 |
6 | DOGE | 0.13 | 339,264,037.30 |
7 | WIF | 2.73 | 260,214,261.90 |
8 | XRP | 0.52 | 212,546,804.36 |
9 | BONK | <0.01 | 170,972,739.58 |
10 | ENA | 0.81 | 137,795,580.66 |
11 | NEAR | 6.14 | 121,149,057.65 |
12 | ETHFI | 3.70 | 103,581,217.07 |
13 | RUNE | 5.00 | 102,336,110.20 |
14 | OP | 2.77 | 99,954,510.76 |
15 | AVAX | 33.62 | 84,613,785.09 |
16 | BOME | <0.01 | 82,985,909.34 |
17 | FLOKI | <0.01 | 78,835,988.63 |
18 | JTO | 3.58 | 64,674,988.22 |
19 | WLD | 4.57 | 63,803,659.95 |
20 | ORDI | 35.37 | 63,517,504.23 |
21 | TRX | 0.12 | 58,614,378.69 |
22 | VGX | 0.10 | 57,102,778.35 |
23 | ADA | 0.46 | 56,266,966.74 |
24 | HBAR | 0.10 | 55,277,846.93 |
25 | AR | 32.13 | 54,619,490.15 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.10 | +51.61 |
2 | JTO | 3.58 | +25.06 |
3 | PEPE | <0.01 | +23.59 |
4 | AR | 32.13 | +20.66 |
5 | BONK | <0.01 | +19.53 |
6 | WIF | 2.73 | +15.02 |
7 | WAVES | 2.41 | +14.09 |
8 | STEEM | 0.29 | +13.85 |
9 | FLOKI | <0.01 | +13.04 |
10 | SOL | 138.51 | +12.22 |
11 | PDA | 0.08 | +12.18 |
12 | IMX | 2.13 | +11.97 |
13 | PROM | 9.15 | +11.73 |
14 | LSK | 1.81 | +11.64 |
15 | USTC | 0.02 | +11.57 |
16 | AXL | 1.24 | +11.33 |
17 | TAO | 398.00 | +11.27 |
18 | W | 0.71 | +11.06 |
19 | BLZ | 0.35 | +10.56 |
20 | PIVX | 0.35 | +10.45 |
21 | OP | 2.77 | +10.28 |
22 | CREAM | 44.24 | +10.27 |
23 | RAY | 1.52 | +10.17 |
24 | VTHO | <0.01 | +10.13 |
25 | CTK | 0.70 | +10.10 |
26 | VANRY | 0.16 | +10.06 |
27 | PYR | 4.47 | +10.05 |
28 | FIDA | 0.30 | +9.82 |
29 | ELF | 0.55 | +9.81 |
30 | CVP | 0.41 | +9.78 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
8 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
10 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
11 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
12 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận