Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 63,789.72 | 1,800,142,846.67 |
2 | ARS | 1,071.30 | 1,750,514,307.80 |
3 | ETH | 3,208.94 | 1,376,434,419.98 |
4 | SOL | 137.47 | 577,421,402.25 |
5 | PEPE | <0.01 | 278,965,783.38 |
6 | ETHFI | 4.41 | 224,035,939.41 |
7 | ENA | 0.93 | 201,351,716.64 |
8 | XRP | 0.52 | 184,360,628.54 |
9 | DOGE | 0.14 | 176,194,429.60 |
10 | WIF | 2.75 | 123,448,695.30 |
11 | BONK | <0.01 | 89,706,715.12 |
12 | NEAR | 6.86 | 81,752,222.37 |
13 | AVAX | 34.98 | 73,292,541.49 |
14 | OP | 2.47 | 66,316,870.81 |
15 | BOME | <0.01 | 65,000,927.82 |
16 | PENDLE | 4.96 | 63,323,648.61 |
17 | WAVES | 2.61 | 61,536,707.32 |
18 | RUNE | 5.09 | 61,363,894.93 |
19 | SEI | 0.64 | 59,360,933.21 |
20 | MATIC | 0.71 | 48,414,533.20 |
21 | GLM | 0.53 | 47,472,044.13 |
22 | TRX | 0.12 | 47,106,423.91 |
23 | WLD | 4.73 | 46,887,144.28 |
24 | LTC | 83.35 | 44,346,717.74 |
25 | FLOKI | <0.01 | 42,720,361.38 |
26 | FTM | 0.72 | 40,430,231.58 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +14.87 |
2 | WAVES | 2.61 | +8.59 |
3 | ACA | 0.12 | +8.07 |
4 | BNX | 1.02 | +7.59 |
5 | SEI | 0.64 | +7.46 |
6 | ENA | 0.93 | +7.30 |
7 | W | 0.68 | +5.76 |
8 | BSW | 0.08 | +4.86 |
9 | WIF | 2.75 | +3.07 |
10 | MDX | 0.06 | +2.83 |
11 | SFP | 0.80 | +2.46 |
12 | MBOX | 0.36 | +2.26 |
13 | ANKR | 0.05 | +2.13 |
14 | SANTOS | 6.52 | +2.02 |
15 | ATA | 0.24 | +1.83 |
16 | WING | 6.19 | +1.81 |
17 | AVAX | 34.98 | +1.78 |
18 | ATM | 3.16 | +1.74 |
19 | BONK | <0.01 | +1.72 |
20 | KSM | 30.31 | +1.68 |
21 | FTM | 0.72 | +1.66 |
22 | LINK | 14.10 | +1.63 |
23 | PORTO | 2.58 | +1.61 |
24 | XNO | 1.21 | +1.51 |
25 | ORN | 1.69 | +1.46 |
26 | ARKM | 2.05 | +1.32 |
27 | HIVE | 0.32 | +1.25 |
28 | ALPACA | 0.18 | +1.21 |
29 | NEO | 18.54 | +1.20 |
30 | BTC | 63,789.72 | +1.05 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -14.98 |
2 | SSV | 46.85 | -11.54 |
3 | PENDLE | 4.96 | -10.58 |
4 | OAX | 0.22 | -10.22 |
5 | MKR | 2,839.00 | -9.01 |
6 | OP | 2.47 | -7.92 |
7 | GAL | 3.53 | -7.74 |
8 | AKRO | <0.01 | -7.10 |
9 | BAL | 3.71 | -6.72 |
10 | POLYX | 0.37 | -6.60 |
11 | ELF | 0.59 | -6.47 |
12 | VOXEL | 0.25 | -6.36 |
13 | NMR | 23.76 | -6.05 |
14 | HIGH | 3.65 | -5.85 |
15 | DYM | 3.46 | -5.82 |
16 | LEVER | <0.01 | -5.76 |
17 | LOOM | 0.09 | -5.52 |
18 | CTSI | 0.20 | -5.28 |
19 | CHR | 0.30 | -5.12 |
20 | DAR | 0.15 | -4.93 |
21 | OM | 0.74 | -4.92 |
22 | IQ | <0.01 | -4.72 |
23 | FARM | 79.31 | -4.65 |
24 | OSMO | 0.89 | -4.63 |
25 | APE | 1.23 | -4.49 |
26 | CFX | 0.23 | -4.49 |
27 | MAGIC | 0.77 | -4.47 |
28 | BICO | 0.46 | -4.42 |
29 | STRK | 1.22 | -4.41 |
30 | SYN | 0.94 | -4.25 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận