Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,501.09 | 4,946,076,759.01 |
2 | ARS | 1,080.60 | 1,908,412,378.90 |
3 | ETH | 2,930.59 | 1,884,978,815.64 |
4 | SOL | 130.87 | 1,046,950,996.59 |
5 | PEPE | <0.01 | 452,766,559.31 |
6 | DOGE | 0.13 | 393,613,339.48 |
7 | XRP | 0.51 | 258,566,286.88 |
8 | WIF | 2.54 | 204,104,891.52 |
9 | ENA | 0.78 | 163,590,015.27 |
10 | OP | 2.68 | 155,946,050.54 |
11 | NEAR | 5.99 | 134,006,516.50 |
12 | BONK | <0.01 | 132,713,504.94 |
13 | RUNE | 4.77 | 121,968,471.79 |
14 | AVAX | 32.90 | 108,763,791.21 |
15 | ETHFI | 3.67 | 97,568,797.97 |
16 | BOME | <0.01 | 91,449,574.28 |
17 | ORDI | 33.58 | 86,985,900.82 |
18 | TRX | 0.12 | 74,115,163.85 |
19 | ADA | 0.45 | 70,908,645.26 |
20 | WLD | 4.51 | 67,881,885.42 |
21 | FLOKI | <0.01 | 67,491,944.08 |
22 | AR | 28.37 | 67,170,045.18 |
23 | HBAR | 0.10 | 66,673,744.43 |
24 | MATIC | 0.69 | 63,340,021.46 |
25 | RNDR | 7.41 | 63,160,305.16 |
26 | LINK | 13.27 | 62,467,322.06 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.09 | +20.51 |
2 | COMBO | 0.73 | +15.35 |
3 | COS | 0.01 | +12.52 |
4 | JTO | 3.26 | +11.06 |
5 | AXL | 1.18 | +8.14 |
6 | STEEM | 0.30 | +7.33 |
7 | LSK | 1.71 | +7.26 |
8 | BNX | 1.02 | +5.98 |
9 | ELF | 0.55 | +5.66 |
10 | WAVES | 2.31 | +5.18 |
11 | AMP | <0.01 | +4.65 |
12 | OP | 2.68 | +4.40 |
13 | BLZ | 0.34 | +4.15 |
14 | SOL | 130.87 | +4.02 |
15 | EOS | 0.78 | +3.73 |
16 | REI | 0.08 | +3.51 |
17 | WIF | 2.54 | +3.41 |
18 | PEPE | <0.01 | +3.29 |
19 | SFP | 0.84 | +3.21 |
20 | CHZ | 0.11 | +3.17 |
21 | STG | 0.51 | +3.16 |
22 | COMP | 55.18 | +3.06 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.59 | -12.19 |
2 | ATA | 0.19 | -10.55 |
3 | XVS | 8.55 | -10.28 |
4 | PUNDIX | 0.58 | -9.23 |
5 | 1INCH | 0.36 | -7.82 |
6 | XNO | 1.05 | -7.34 |
7 | VITE | 0.02 | -7.11 |
8 | REZ | 0.15 | -6.61 |
9 | FARM | 74.90 | -6.41 |
10 | CVC | 0.15 | -5.99 |
11 | ORN | 1.39 | -5.61 |
12 | SEI | 0.51 | -5.18 |
13 | SANTOS | 5.69 | -5.09 |
14 | NULS | 0.54 | -4.93 |
15 | AKRO | <0.01 | -4.92 |
16 | ONG | 0.53 | -4.87 |
17 | AEVO | 1.32 | -4.77 |
18 | DOGE | 0.13 | -4.76 |
19 | AR | 28.37 | -4.69 |
20 | BTC | 57,501.09 | -4.55 |
21 | SC | <0.01 | -4.43 |
22 | WBTC | 57,566.41 | -4.38 |
23 | GLM | 0.44 | -4.31 |
24 | BAR | 2.39 | -4.17 |
25 | MANTA | 1.61 | -4.17 |
26 | BTTC | <0.01 | -4.17 |
27 | POLS | 0.70 | -4.06 |
28 | BONK | <0.01 | -4.05 |
29 | SYS | 0.19 | -4.00 |
30 | ALICE | 1.16 | -3.98 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
3 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
4 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
11 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
13 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
14 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
15 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận