Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,056.50 | 2,096,443,424.50 |
2 | BTC | 61,108.56 | 699,628,554.90 |
3 | ETH | 2,928.98 | 337,535,983.08 |
4 | SOL | 145.18 | 231,983,255.57 |
5 | PEPE | <0.01 | 167,200,812.89 |
6 | DOGE | 0.14 | 97,374,334.57 |
7 | WIF | 2.99 | 90,481,925.11 |
8 | WLD | 5.92 | 82,427,093.60 |
9 | RUNE | 6.21 | 76,538,234.48 |
10 | TNSR | 0.98 | 68,037,954.14 |
11 | RNDR | 11.06 | 67,296,671.70 |
12 | BOME | 0.01 | 51,139,308.80 |
13 | NEAR | 6.96 | 45,939,737.19 |
14 | ENA | 0.85 | 41,990,937.76 |
15 | XRP | 0.50 | 40,974,786.98 |
16 | PORTAL | 0.90 | 35,877,233.05 |
17 | JTO | 4.16 | 34,659,104.76 |
18 | AR | 42.11 | 32,588,168.32 |
19 | ARPA | 0.07 | 27,266,815.68 |
20 | AVAX | 33.77 | 26,812,435.14 |
21 | FTM | 0.73 | 26,510,854.74 |
22 | USTC | 0.02 | 25,358,766.99 |
23 | ARKM | 2.51 | 25,155,340.20 |
24 | XVG | <0.01 | 23,203,350.46 |
25 | ORDI | 36.30 | 22,573,584.58 |
26 | BONK | <0.01 | 22,307,092.05 |
27 | PEOPLE | 0.03 | 21,742,078.68 |
28 | RARE | 0.15 | 21,462,839.09 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | RARE | 0.15 | +29.63 |
2 | PORTAL | 0.90 | +17.62 |
3 | AERGO | 0.14 | +14.25 |
4 | TNSR | 0.98 | +12.60 |
5 | ARPA | 0.07 | +11.50 |
6 | HIGH | 4.92 | +8.93 |
7 | RUNE | 6.21 | +6.92 |
8 | GMX | 29.38 | +5.68 |
9 | GAL | 3.37 | +5.65 |
10 | POLYX | 0.38 | +5.06 |
11 | SAGA | 2.90 | +4.74 |
12 | CVC | 0.17 | +4.48 |
13 | XVG | <0.01 | +4.37 |
14 | IQ | <0.01 | +4.37 |
15 | RPL | 19.90 | +3.81 |
16 | WLD | 5.92 | +3.60 |
17 | OMNI | 17.24 | +3.42 |
18 | AR | 42.11 | +3.41 |
19 | LEVER | <0.01 | +3.39 |
20 | CHESS | 0.18 | +3.39 |
21 | AEVO | 1.24 | +3.25 |
22 | USTC | 0.02 | +3.19 |
23 | HBAR | 0.11 | +3.08 |
24 | MOVR | 16.11 | +2.76 |
25 | PIXEL | 0.38 | +2.73 |
26 | AI | 1.16 | +2.56 |
27 | IOTX | 0.05 | +2.54 |
28 | ORDI | 36.30 | +2.51 |
29 | NEO | 15.45 | +2.39 |
30 | SSV | 36.16 | +2.35 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | FIRO | 1.54 | -9.15 |
2 | ARK | 0.81 | -8.54 |
3 | HIVE | 0.34 | -6.75 |
4 | BAR | 2.44 | -6.18 |
5 | ALPINE | 1.77 | -5.56 |
6 | QI | 0.02 | -5.11 |
7 | CITY | 3.35 | -4.46 |
8 | JUV | 2.38 | -4.34 |
9 | AXL | 1.03 | -4.28 |
10 | XVS | 9.20 | -4.17 |
11 | XEM | 0.04 | -4.15 |
12 | BICO | 0.42 | -4.12 |
13 | WNXM | 61.05 | -4.12 |
14 | C98 | 0.26 | -4.10 |
15 | ASR | 3.65 | -3.85 |
16 | ATM | 2.93 | -3.68 |
17 | EPX | <0.01 | -3.65 |
18 | PSG | 4.12 | -3.63 |
19 | FIS | 0.48 | -3.41 |
20 | ZEN | 8.30 | -3.38 |
21 | GLM | 0.53 | -3.32 |
22 | IDEX | 0.06 | -3.19 |
23 | REN | 0.06 | -3.15 |
24 | BAKE | 0.27 | -3.12 |
25 | ACM | 2.16 | -3.09 |
26 | LAZIO | 2.66 | -3.00 |
27 | FXS | 4.15 | -2.99 |
28 | OG | 4.53 | -2.98 |
29 | TRU | 0.11 | -2.77 |
30 | FOR | 0.02 | -2.75 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận