Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,067.50 | 2,403,938,442.20 |
2 | BTC | 61,865.93 | 1,786,201,795.17 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,269,956,474.70 |
4 | ETH | 2,907.54 | 792,130,536.93 |
5 | SOL | 144.26 | 513,845,505.34 |
6 | DOGE | 0.15 | 368,777,168.54 |
7 | WIF | 2.93 | 333,447,710.96 |
8 | WLD | 5.00 | 237,052,980.92 |
9 | FLOKI | <0.01 | 225,009,913.14 |
10 | BOME | 0.01 | 207,898,028.26 |
11 | RNDR | 10.24 | 173,531,396.82 |
12 | XRP | 0.50 | 133,910,352.65 |
13 | BONK | <0.01 | 118,014,629.34 |
14 | ENA | 0.71 | 117,009,530.16 |
15 | NEAR | 7.07 | 106,024,038.37 |
16 | RUNE | 5.61 | 91,597,208.36 |
17 | AVAX | 32.20 | 71,140,479.23 |
18 | PEOPLE | 0.04 | 67,832,841.85 |
19 | ORDI | 36.99 | 59,235,660.13 |
20 | ICP | 11.96 | 54,243,573.62 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 42,049,368.42 |
22 | ARKM | 2.31 | 41,906,118.24 |
23 | JTO | 3.84 | 40,321,222.63 |
24 | SAGA | 2.27 | 38,911,174.37 |
25 | LTC | 79.33 | 37,935,991.66 |
26 | AR | 38.90 | 37,287,093.01 |
27 | ADA | 0.43 | 37,183,804.94 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.04 | +15.69 |
2 | PEPE | <0.01 | +12.18 |
3 | QI | 0.02 | +8.43 |
4 | FLOKI | <0.01 | +7.53 |
5 | BNX | 0.98 | +7.23 |
6 | VIC | 0.48 | +6.24 |
7 | MBL | <0.01 | +5.54 |
8 | ASR | 3.79 | +5.42 |
9 | CHR | 0.29 | +5.12 |
10 | GMX | 28.47 | +3.53 |
11 | ARK | 0.81 | +3.37 |
12 | CITY | 3.37 | +2.34 |
13 | BOME | 0.01 | +2.07 |
14 | 1000SATS | <0.01 | +1.37 |
15 | XEC | <0.01 | +0.93 |
16 | MTL | 1.78 | +0.91 |
17 | JASMY | 0.02 | +0.77 |
18 | KEY | <0.01 | +0.76 |
19 | XVG | <0.01 | +0.73 |
20 | ICP | 11.96 | +0.67 |
21 | OM | 0.71 | +0.57 |
22 | YFI | 6,695.00 | +0.44 |
23 | LSK | 1.97 | +0.41 |
24 | ZEC | 22.33 | +0.31 |
25 | HIGH | 4.53 | +0.31 |
26 | PAXG | 2,337.00 | +0.30 |
27 | XEM | 0.04 | +0.26 |
28 | FIRO | 1.52 | +0.20 |
29 | STMX | <0.01 | +0.19 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 5.00 | -14.25 |
2 | ENA | 0.71 | -9.65 |
3 | RNDR | 10.24 | -9.59 |
4 | UMA | 3.67 | -9.48 |
5 | OMNI | 14.76 | -9.45 |
6 | ERN | 4.05 | -9.24 |
7 | DYM | 2.57 | -8.89 |
8 | NULS | 0.56 | -8.83 |
9 | ORN | 1.24 | -8.38 |
10 | POND | 0.02 | -8.33 |
11 | SAGA | 2.27 | -8.09 |
12 | FARM | 63.97 | -7.78 |
13 | TAO | 338.50 | -7.56 |
14 | XNO | 1.04 | -7.50 |
15 | TIA | 8.38 | -7.40 |
16 | RAD | 1.65 | -7.34 |
17 | SUI | 0.92 | -7.31 |
18 | FORTH | 3.79 | -7.13 |
19 | VOXEL | 0.20 | -7.12 |
20 | PROM | 9.19 | -6.98 |
21 | JOE | 0.43 | -6.86 |
22 | VGX | 0.08 | -6.83 |
23 | BLUR | 0.34 | -6.73 |
24 | W | 0.53 | -6.69 |
25 | ETHFI | 3.36 | -6.58 |
26 | RUNE | 5.61 | -6.50 |
27 | DEGO | 2.01 | -6.42 |
28 | REI | 0.07 | -6.39 |
29 | CYBER | 7.21 | -6.36 |
30 | SEI | 0.46 | -6.33 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận