Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.20 | 1,612,322,240.90 |
2 | BTC | 63,686.00 | 1,147,439,791.05 |
3 | ETH | 3,310.04 | 1,107,637,544.60 |
4 | SOL | 142.65 | 483,119,104.36 |
5 | PEPE | <0.01 | 293,147,277.23 |
6 | NEAR | 7.29 | 151,225,805.87 |
7 | BONK | <0.01 | 129,530,481.68 |
8 | WIF | 2.75 | 122,779,682.06 |
9 | ETHFI | 4.39 | 121,795,680.77 |
10 | ENA | 0.85 | 120,849,010.67 |
11 | GLM | 0.47 | 101,581,072.51 |
12 | DOGE | 0.15 | 99,832,219.77 |
13 | OP | 2.67 | 95,642,654.20 |
14 | BOME | 0.01 | 80,264,909.41 |
15 | XRP | 0.52 | 68,916,327.30 |
16 | RUNE | 5.20 | 62,928,087.10 |
17 | WLD | 4.91 | 57,328,898.09 |
18 | AVAX | 34.76 | 52,053,198.52 |
19 | ETC | 29.32 | 49,273,412.64 |
20 | LTC | 84.82 | 48,639,647.33 |
21 | COS | 0.02 | 46,630,721.38 |
22 | MATIC | 0.74 | 46,111,924.85 |
23 | FLOKI | <0.01 | 44,697,952.00 |
24 | LEVER | <0.01 | 41,667,035.13 |
25 | STRK | 1.28 | 40,809,680.58 |
26 | CTSI | 0.21 | 37,839,281.61 |
27 | FTM | 0.72 | 36,147,800.63 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.39 | +29.73 |
2 | ATA | 0.24 | +21.28 |
3 | SSV | 52.85 | +18.84 |
4 | ONG | 0.69 | +18.16 |
5 | OP | 2.67 | +16.33 |
6 | AR | 36.14 | +15.16 |
7 | COMBO | 0.80 | +14.90 |
8 | STRK | 1.28 | +12.73 |
9 | BLUR | 0.42 | +11.80 |
10 | OM | 0.78 | +10.96 |
11 | SEI | 0.62 | +10.91 |
12 | SAGA | 3.86 | +10.43 |
13 | ILV | 104.06 | +10.21 |
14 | ENS | 16.35 | +10.03 |
15 | ETC | 29.32 | +9.77 |
16 | LQTY | 1.16 | +9.15 |
17 | METIS | 66.62 | +8.95 |
18 | AEVO | 1.54 | +8.78 |
19 | BONK | <0.01 | +8.73 |
20 | HIGH | 4.10 | +8.29 |
21 | NEO | 18.97 | +8.03 |
22 | LDO | 2.09 | +7.99 |
23 | MBOX | 0.36 | +7.45 |
24 | MANTA | 1.84 | +7.22 |
25 | MAV | 0.41 | +7.07 |
26 | ANKR | 0.05 | +7.06 |
27 | PEPE | <0.01 | +6.98 |
28 | VOXEL | 0.26 | +6.87 |
29 | WNXM | 68.48 | +6.75 |
30 | KEY | <0.01 | +6.64 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GLM | 0.47 | -16.51 |
2 | COS | 0.02 | -15.31 |
3 | LOOM | 0.09 | -9.09 |
4 | POWR | 0.31 | -5.03 |
5 | POLYX | 0.40 | -2.56 |
6 | BNX | 0.98 | -2.43 |
7 | ASR | 3.98 | -1.87 |
8 | ARK | 0.81 | -1.84 |
9 | ELF | 0.64 | -1.81 |
10 | ERN | 4.42 | -1.69 |
11 | LTC | 84.82 | -1.67 |
12 | HBAR | 0.11 | -1.49 |
13 | SFP | 0.78 | -1.48 |
14 | SUN | 0.02 | -0.93 |
15 | STEEM | 0.28 | -0.70 |
16 | SANTOS | 6.41 | -0.65 |
17 | DATA | 0.06 | -0.59 |
18 | EOS | 0.82 | -0.57 |
19 | ATM | 3.14 | -0.51 |
20 | ROSE | 0.10 | -0.42 |
21 | ENJ | 0.32 | -0.34 |
22 | CVC | 0.17 | -0.30 |
23 | USDP | 1.00 | -0.18 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận