Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,342.26 | 4,414,699,170.19 |
2 | ARS | 1,092.00 | 2,190,676,945.00 |
3 | ETH | 2,880.21 | 1,932,082,196.95 |
4 | SOL | 121.81 | 879,899,437.54 |
5 | PEPE | <0.01 | 410,303,935.35 |
6 | DOGE | 0.12 | 310,267,725.19 |
7 | XRP | 0.49 | 244,637,874.94 |
8 | ENA | 0.80 | 199,375,805.49 |
9 | WIF | 2.34 | 175,048,378.62 |
10 | ETHFI | 3.65 | 153,486,376.06 |
11 | ORDI | 32.90 | 130,126,283.83 |
12 | NEAR | 6.04 | 123,226,963.84 |
13 | BONK | <0.01 | 113,892,492.72 |
14 | BOME | <0.01 | 108,684,667.83 |
15 | RUNE | 4.62 | 104,438,422.69 |
16 | AVAX | 31.33 | 104,384,476.23 |
17 | OP | 2.53 | 97,744,283.65 |
18 | TRX | 0.12 | 89,844,514.17 |
19 | WLD | 4.35 | 73,304,774.40 |
20 | ADA | 0.43 | 70,202,100.00 |
21 | SUI | 1.11 | 69,631,947.69 |
22 | AR | 28.05 | 68,415,978.19 |
23 | FIL | 5.36 | 64,441,921.52 |
24 | LTC | 76.61 | 62,712,849.89 |
25 | RNDR | 7.13 | 62,661,581.87 |
26 | MATIC | 0.65 | 62,171,982.86 |
27 | LINK | 12.80 | 61,990,457.70 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -19.23 |
2 | AR | 28.05 | -18.52 |
3 | ORDI | 32.90 | -18.04 |
4 | COMBO | 0.63 | -17.11 |
5 | AMP | <0.01 | -16.15 |
6 | POND | 0.02 | -15.23 |
7 | STX | 1.99 | -15.12 |
8 | PROM | 8.11 | -14.71 |
9 | ONG | 0.54 | -14.51 |
10 | ATA | 0.20 | -13.71 |
11 | NULS | 0.53 | -13.67 |
12 | ANKR | 0.04 | -13.61 |
13 | ORN | 1.38 | -13.10 |
14 | SAGA | 2.93 | -12.88 |
15 | RPL | 17.98 | -12.85 |
16 | NEO | 15.65 | -12.57 |
17 | ERN | 3.48 | -12.52 |
18 | ELF | 0.50 | -12.04 |
19 | PEPE | <0.01 | -11.87 |
20 | OMNI | 17.38 | -11.73 |
21 | YGG | 0.72 | -11.72 |
22 | BSW | 0.07 | -11.69 |
23 | REQ | 0.11 | -11.61 |
24 | QTUM | 3.43 | -11.08 |
25 | GAS | 4.67 | -11.04 |
26 | WAVES | 2.14 | -10.97 |
27 | 1000SATS | <0.01 | -10.94 |
28 | ACE | 4.58 | -10.93 |
29 | ASR | 3.54 | -10.89 |
30 | SYS | 0.18 | -10.83 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận