Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,073.80 | 1,973,080,485.10 |
2 | BTC | 63,509.99 | 1,905,573,293.60 |
3 | ETH | 3,172.44 | 1,194,629,552.11 |
4 | SOL | 135.46 | 565,122,301.59 |
5 | PEPE | <0.01 | 305,817,893.94 |
6 | ENA | 0.89 | 218,240,602.26 |
7 | ETHFI | 4.34 | 172,695,912.79 |
8 | DOGE | 0.14 | 169,868,164.40 |
9 | XRP | 0.52 | 167,992,851.38 |
10 | WIF | 2.64 | 136,362,558.80 |
11 | BONK | <0.01 | 89,504,963.27 |
12 | AVAX | 34.66 | 82,325,630.34 |
13 | PENDLE | 4.53 | 76,488,555.27 |
14 | NEAR | 6.80 | 74,560,678.68 |
15 | WAVES | 2.49 | 67,051,528.40 |
16 | RUNE | 5.04 | 63,384,280.24 |
17 | BOME | <0.01 | 62,461,318.63 |
18 | OP | 2.52 | 59,768,806.32 |
19 | SEI | 0.61 | 57,878,004.96 |
20 | WLD | 4.78 | 51,996,678.25 |
21 | TRX | 0.12 | 49,667,761.77 |
22 | MATIC | 0.70 | 47,276,400.44 |
23 | FLOKI | <0.01 | 44,313,717.13 |
24 | LTC | 82.97 | 40,838,277.85 |
25 | FTM | 0.71 | 40,598,168.37 |
26 | RNDR | 7.73 | 37,638,680.46 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +27.26 |
2 | W | 0.66 | +10.50 |
3 | ENA | 0.89 | +8.18 |
4 | STEEM | 0.29 | +6.54 |
5 | WAVES | 2.49 | +5.12 |
6 | BSW | 0.08 | +5.08 |
7 | CVC | 0.17 | +4.57 |
8 | PEPE | <0.01 | +4.28 |
9 | WING | 6.19 | +4.03 |
10 | ALPACA | 0.18 | +3.99 |
11 | BNX | 1.01 | +3.91 |
12 | MDX | 0.06 | +3.14 |
13 | WLD | 4.78 | +3.09 |
14 | AVAX | 34.66 | +2.97 |
15 | JTO | 3.15 | +2.88 |
16 | ELF | 0.62 | +2.83 |
17 | CTXC | 0.32 | +2.50 |
18 | SFP | 0.80 | +2.34 |
19 | DEXE | 12.47 | +2.33 |
20 | MBOX | 0.36 | +2.27 |
21 | EOS | 0.81 | +2.05 |
22 | SANTOS | 6.37 | +2.00 |
23 | CHESS | 0.20 | +1.81 |
24 | UTK | 0.09 | +1.79 |
25 | XRP | 0.52 | +1.74 |
26 | ORDI | 42.32 | +1.66 |
27 | DF | 0.05 | +1.64 |
28 | DCR | 20.59 | +1.63 |
29 | ATM | 3.11 | +1.60 |
30 | FOR | 0.02 | +1.58 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PENDLE | 4.53 | -15.99 |
2 | COS | 0.01 | -14.61 |
3 | HIGH | 3.47 | -12.73 |
4 | SSV | 45.64 | -11.93 |
5 | OAX | 0.22 | -11.14 |
6 | OM | 0.71 | -9.81 |
7 | LEVER | <0.01 | -9.57 |
8 | GLM | 0.50 | -7.76 |
9 | MKR | 2,788.00 | -7.50 |
10 | ATA | 0.23 | -7.41 |
11 | TAO | 391.10 | -6.97 |
12 | THETA | 2.15 | -6.31 |
13 | IRIS | 0.03 | -6.02 |
14 | LOOM | 0.09 | -5.91 |
15 | BAL | 3.66 | -5.58 |
16 | GAL | 3.46 | -5.44 |
17 | NMR | 23.59 | -4.96 |
18 | APE | 1.22 | -4.53 |
19 | ETHFI | 4.34 | -4.36 |
20 | ONG | 0.62 | -4.13 |
21 | POLYX | 0.37 | -3.97 |
22 | DYM | 3.41 | -3.97 |
23 | METIS | 63.22 | -3.95 |
24 | DAR | 0.15 | -3.93 |
25 | CHR | 0.30 | -3.84 |
26 | ASR | 4.03 | -3.55 |
27 | STORJ | 0.54 | -3.52 |
28 | ACH | 0.03 | -3.38 |
29 | OSMO | 0.88 | -3.29 |
30 | VOXEL | 0.26 | -3.29 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận