Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,046.10 | 1,789,393,745.20 |
2 | BTC | 66,771.46 | 1,719,651,709.09 |
3 | ETH | 3,236.40 | 849,193,344.49 |
4 | SOL | 159.27 | 655,892,615.55 |
5 | PEPE | <0.01 | 609,952,419.66 |
6 | XRP | 0.55 | 281,241,464.01 |
7 | ENA | 1.00 | 182,494,081.25 |
8 | DOGE | 0.16 | 179,139,224.72 |
9 | WIF | 3.08 | 174,575,149.14 |
10 | NEAR | 7.01 | 147,422,514.07 |
11 | BOME | 0.01 | 119,135,836.44 |
12 | WLD | 5.62 | 109,995,197.43 |
13 | FLOKI | <0.01 | 89,807,070.66 |
14 | RUNE | 5.72 | 81,383,234.23 |
15 | ADA | 0.51 | 62,573,590.89 |
16 | RNDR | 9.26 | 59,613,892.27 |
17 | AVAX | 39.20 | 58,018,690.95 |
18 | BONK | <0.01 | 57,149,150.25 |
19 | SEI | 0.66 | 56,178,981.12 |
20 | FTM | 0.77 | 49,934,833.31 |
21 | SUI | 1.37 | 49,256,247.11 |
22 | PENDLE | 6.61 | 47,290,310.22 |
23 | TIA | 11.76 | 46,779,525.09 |
24 | SAGA | 4.14 | 46,142,945.76 |
25 | BNX | 0.96 | 45,953,353.36 |
26 | ORDI | 48.69 | 45,912,260.25 |
27 | LTC | 85.06 | 45,235,230.83 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | BNX | 0.96 | +31.47 |
2 | PEPE | <0.01 | +22.64 |
3 | ATA | 0.24 | +22.42 |
4 | BONK | <0.01 | +18.35 |
5 | FLOKI | <0.01 | +18.15 |
6 | TFUEL | 0.11 | +10.28 |
7 | GNO | 405.50 | +9.24 |
8 | WIF | 3.08 | +9.06 |
9 | MBOX | 0.37 | +8.86 |
10 | TNSR | 1.26 | +8.75 |
11 | ANKR | 0.06 | +8.20 |
12 | BIFI | 436.10 | +8.00 |
13 | MEME | 0.03 | +7.83 |
14 | ARDR | 0.12 | +7.59 |
15 | TAO | 515.60 | +7.10 |
16 | PEOPLE | 0.03 | +6.93 |
17 | HBAR | 0.10 | +6.83 |
18 | PHA | 0.22 | +6.50 |
19 | ENS | 15.97 | +6.47 |
20 | AVA | 0.75 | +6.46 |
21 | SYN | 1.16 | +6.32 |
22 | IMX | 2.41 | +6.26 |
23 | DCR | 23.77 | +6.16 |
24 | THETA | 2.42 | +5.99 |
25 | POLS | 0.89 | +5.95 |
26 | STX | 3.03 | +5.91 |
27 | WIN | <0.01 | +5.90 |
28 | OSMO | 1.02 | +5.82 |
29 | CTXC | 0.35 | +5.80 |
30 | BETA | 0.08 | +5.57 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ERN | 5.09 | -6.49 |
2 | MLN | 23.14 | -5.86 |
3 | FARM | 84.73 | -4.95 |
4 | REI | 0.10 | -4.57 |
5 | AERGO | 0.14 | -3.44 |
6 | AKRO | <0.01 | -3.18 |
7 | OM | 0.69 | -3.17 |
8 | ALPACA | 0.20 | -3.14 |
9 | SNX | 3.02 | -3.02 |
10 | PUNDIX | 0.76 | -2.99 |
11 | FXS | 4.91 | -2.98 |
12 | ASR | 4.30 | -2.94 |
13 | CVP | 0.45 | -2.67 |
14 | AEVO | 1.76 | -2.66 |
15 | ENA | 1.00 | -2.62 |
16 | SYS | 0.24 | -2.59 |
17 | CREAM | 49.04 | -2.47 |
18 | JTO | 3.61 | -2.46 |
19 | LSK | 1.84 | -2.29 |
20 | ACH | 0.03 | -2.16 |
21 | BEL | 0.95 | -2.05 |
22 | OMNI | 24.71 | -1.87 |
23 | ALCX | 27.92 | -1.83 |
24 | W | 0.61 | -1.77 |
25 | ONG | 0.73 | -1.76 |
26 | CTK | 0.76 | -1.35 |
27 | SAGA | 4.14 | -1.09 |
28 | SC | <0.01 | -0.98 |
29 | COTI | 0.13 | -0.95 |
30 | DEXE | 13.66 | -0.91 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 20:45 |
2 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 20:45 |
3 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số sản xuất của Richmond (Richmond Manufacturing Index) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 21:00 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
7 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 21:30 |
8 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
9 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
10 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
11 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
13 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
18 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
19 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận