Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 58,453.27 | 3,755,168,302.93 |
2 | ARS | 1,075.80 | 1,900,079,490.80 |
3 | ETH | 2,960.90 | 1,469,528,374.74 |
4 | SOL | 135.90 | 1,011,390,510.72 |
5 | PEPE | <0.01 | 499,924,563.41 |
6 | DOGE | 0.13 | 334,722,647.64 |
7 | WIF | 2.72 | 236,440,829.91 |
8 | XRP | 0.52 | 208,117,458.58 |
9 | BONK | <0.01 | 156,207,793.57 |
10 | ENA | 0.81 | 136,090,792.08 |
11 | NEAR | 6.01 | 119,565,030.07 |
12 | OP | 2.74 | 107,461,996.57 |
13 | ETHFI | 3.75 | 98,834,844.98 |
14 | RUNE | 4.93 | 98,514,386.65 |
15 | AVAX | 33.30 | 84,701,535.20 |
16 | BOME | <0.01 | 77,450,375.84 |
17 | FLOKI | <0.01 | 69,780,189.29 |
18 | WLD | 4.57 | 62,388,510.36 |
19 | TRX | 0.12 | 59,194,122.07 |
20 | JTO | 3.46 | 56,983,348.70 |
21 | HBAR | 0.10 | 54,887,352.63 |
22 | ORDI | 34.16 | 54,790,381.15 |
23 | ADA | 0.45 | 54,772,523.95 |
24 | RNDR | 7.68 | 53,191,190.40 |
25 | COS | 0.01 | 51,970,391.43 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.12 | +68.41 |
2 | PEPE | <0.01 | +20.75 |
3 | JTO | 3.46 | +18.60 |
4 | AR | 31.68 | +18.53 |
5 | W | 0.77 | +17.51 |
6 | BONK | <0.01 | +15.55 |
7 | WIF | 2.72 | +13.05 |
8 | STEEM | 0.29 | +11.15 |
9 | SOL | 135.90 | +10.52 |
10 | TAO | 395.80 | +10.10 |
11 | WAVES | 2.33 | +9.71 |
12 | AXL | 1.22 | +9.34 |
13 | ELF | 0.55 | +9.10 |
14 | OP | 2.74 | +8.82 |
15 | CTK | 0.69 | +8.79 |
16 | RAY | 1.51 | +8.51 |
17 | IMX | 2.10 | +8.50 |
18 | FLOKI | <0.01 | +8.45 |
19 | REZ | 0.15 | +8.42 |
20 | TNSR | 0.84 | +8.35 |
21 | COS | 0.01 | +8.03 |
22 | PROM | 8.82 | +7.73 |
23 | VANRY | 0.16 | +7.67 |
24 | BOME | <0.01 | +7.64 |
25 | LSK | 1.75 | +7.36 |
26 | ZEC | 22.37 | +7.03 |
27 | RNDR | 7.68 | +6.98 |
28 | PIVX | 0.34 | +6.92 |
29 | REN | 0.06 | +6.92 |
30 | STRK | 1.30 | +6.91 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.71 | -10.13 |
2 | ATA | 0.19 | -9.94 |
3 | 1INCH | 0.36 | -5.81 |
4 | SKL | 0.07 | -2.63 |
5 | ONG | 0.52 | -2.52 |
6 | ORN | 1.34 | -1.71 |
7 | AMP | <0.01 | -1.69 |
8 | PAXG | 2,286.00 | -0.95 |
9 | GMX | 24.09 | -0.95 |
10 | AEVO | 1.35 | -0.88 |
11 | FLUX | 0.85 | -0.82 |
12 | MTL | 1.59 | -0.75 |
13 | VIC | 0.68 | -0.38 |
14 | OM | 0.63 | -0.35 |
15 | NEAR | 6.01 | -0.28 |
16 | BEL | 0.75 | -0.11 |
17 | POLS | 0.71 | -0.10 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
8 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
10 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
11 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
12 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận