Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,094.90 | 1,479,747,535.10 |
2 | BTC | 63,254.75 | 1,443,243,408.94 |
3 | ETH | 3,087.60 | 660,711,551.56 |
4 | DOGE | 0.16 | 534,722,968.37 |
5 | SOL | 145.16 | 406,544,413.49 |
6 | PEPE | <0.01 | 389,850,608.88 |
7 | WIF | 3.40 | 208,232,973.44 |
8 | BOME | 0.01 | 129,724,620.89 |
9 | BONK | <0.01 | 112,537,850.54 |
10 | FLOKI | <0.01 | 110,147,030.27 |
11 | ENA | 0.80 | 92,671,944.25 |
12 | AVAX | 37.01 | 84,130,266.79 |
13 | XRP | 0.53 | 82,999,239.16 |
14 | NEAR | 6.90 | 69,301,946.03 |
15 | ETHFI | 3.83 | 65,863,676.27 |
16 | WLD | 5.00 | 65,735,692.37 |
17 | SUI | 1.06 | 62,399,250.86 |
18 | RNDR | 8.99 | 61,192,100.94 |
19 | OP | 2.83 | 59,820,642.75 |
20 | GLM | 0.59 | 49,829,725.25 |
21 | AR | 35.79 | 48,181,635.45 |
22 | RUNE | 5.19 | 47,908,825.63 |
23 | ORDI | 39.45 | 40,613,472.75 |
24 | JTO | 3.48 | 35,364,526.26 |
25 | LINK | 14.17 | 33,021,920.53 |
26 | ADA | 0.45 | 32,596,327.53 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | GLM | 0.59 | +26.01 |
2 | ONG | 0.61 | +11.34 |
3 | PDA | 0.09 | +10.75 |
4 | NULS | 0.64 | +8.99 |
5 | RNDR | 8.99 | +8.89 |
6 | DOGE | 0.16 | +6.66 |
7 | SANTOS | 6.37 | +4.43 |
8 | LAZIO | 3.09 | +4.15 |
9 | AVAX | 37.01 | +3.99 |
10 | ATA | 0.19 | +3.38 |
11 | BOME | 0.01 | +3.36 |
12 | JASMY | 0.02 | +3.32 |
13 | AI | 1.04 | +2.88 |
14 | CTXC | 0.32 | +2.66 |
15 | POND | 0.02 | +2.63 |
16 | FLUX | 0.91 | +2.56 |
17 | WIF | 3.40 | +2.43 |
18 | OAX | 0.22 | +2.43 |
19 | VITE | 0.02 | +2.34 |
20 | FIO | 0.04 | +2.29 |
21 | VANRY | 0.18 | +2.29 |
22 | XNO | 1.22 | +2.09 |
23 | IQ | <0.01 | +1.98 |
24 | AR | 35.79 | +1.96 |
25 | EPX | <0.01 | +1.84 |
26 | OM | 0.79 | +1.82 |
27 | DATA | 0.06 | +1.80 |
28 | ARKM | 2.26 | +1.55 |
29 | BETA | 0.07 | +1.42 |
30 | TLM | 0.02 | +1.32 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.08 | -10.79 |
2 | W | 0.68 | -9.87 |
3 | BNX | 0.96 | -9.14 |
4 | RIF | 0.17 | -7.23 |
5 | PHA | 0.18 | -6.69 |
6 | KSM | 28.05 | -6.28 |
7 | RPL | 20.34 | -6.14 |
8 | BONK | <0.01 | -5.77 |
9 | FIDA | 0.30 | -5.34 |
10 | TNSR | 0.85 | -5.25 |
11 | JTO | 3.48 | -5.23 |
12 | AEVO | 1.39 | -5.00 |
13 | VIC | 0.62 | -4.99 |
14 | STX | 2.29 | -4.72 |
15 | ENA | 0.80 | -4.64 |
16 | SSV | 42.63 | -4.48 |
17 | CFX | 0.22 | -4.38 |
18 | OMNI | 18.59 | -4.32 |
19 | HIFI | 0.82 | -4.17 |
20 | DUSK | 0.33 | -4.12 |
21 | DF | 0.04 | -4.04 |
22 | AGLD | 1.05 | -4.04 |
23 | FIRO | 1.60 | -4.02 |
24 | 1000SATS | <0.01 | -3.85 |
25 | COS | 0.01 | -3.85 |
26 | SAGA | 3.27 | -3.72 |
27 | SUI | 1.06 | -3.65 |
28 | ACH | 0.03 | -3.61 |
29 | PIXEL | 0.41 | -3.58 |
30 | ICP | 12.83 | -3.56 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ hai (Mon) | 06-05-2024 | 23:50 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 00:00 |
3 | Khảo sát cán bộ tín dụng Hoa Kỳ (Loan Officer Survey) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 01:03 |
4 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
5 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
6 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
7 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
9 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
10 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
14 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
15 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
16 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
17 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
18 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
19 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận