Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 61,787.58 | 1,731,916,970.85 |
2 | ARS | 1,081.70 | 1,603,617,542.00 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,050,631,345.57 |
4 | ETH | 2,888.28 | 764,884,482.44 |
5 | SOL | 142.79 | 480,340,823.36 |
6 | WIF | 2.80 | 278,319,017.60 |
7 | DOGE | 0.15 | 270,246,225.82 |
8 | FLOKI | <0.01 | 208,721,534.19 |
9 | BOME | 0.01 | 208,356,081.13 |
10 | WLD | 4.86 | 194,749,016.48 |
11 | RNDR | 10.04 | 162,434,608.60 |
12 | XRP | 0.50 | 159,270,928.50 |
13 | ENA | 0.70 | 119,532,484.85 |
14 | BONK | <0.01 | 93,212,893.15 |
15 | NEAR | 6.94 | 91,116,560.36 |
16 | RUNE | 5.55 | 89,977,495.34 |
17 | PEOPLE | 0.04 | 75,681,515.08 |
18 | ORDI | 36.06 | 56,124,296.83 |
19 | AVAX | 31.86 | 53,886,525.08 |
20 | ICP | 12.02 | 50,717,600.11 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 43,937,084.31 |
22 | MATIC | 0.65 | 39,430,740.98 |
23 | LTC | 78.85 | 38,173,453.53 |
24 | SUI | 0.90 | 37,475,113.47 |
25 | ARKM | 2.23 | 35,707,382.69 |
26 | LINK | 12.97 | 33,040,863.40 |
27 | AR | 39.57 | 32,971,832.65 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 83.12 | +23.51 |
2 | PEOPLE | 0.04 | +11.34 |
3 | VIC | 0.44 | +10.45 |
4 | PEPE | <0.01 | +9.37 |
5 | BNX | 0.95 | +6.04 |
6 | QI | 0.02 | +5.79 |
7 | ENJ | 0.29 | +5.57 |
8 | WAVES | 2.36 | +4.19 |
9 | ORN | 1.36 | +3.74 |
10 | FOR | 0.02 | +3.68 |
11 | FLOKI | <0.01 | +2.94 |
12 | CYBER | 7.66 | +2.35 |
13 | AUCTION | 14.73 | +2.08 |
14 | CTK | 0.64 | +2.05 |
15 | CHR | 0.29 | +1.93 |
16 | XEC | <0.01 | +1.66 |
17 | ASR | 3.76 | +1.65 |
18 | MTL | 1.74 | +1.58 |
19 | AR | 39.57 | +1.12 |
20 | ALPINE | 1.75 | +1.04 |
21 | ICP | 12.02 | +1.01 |
22 | BAND | 1.37 | +0.96 |
23 | FIRO | 1.57 | +0.90 |
24 | SYN | 0.76 | +0.80 |
25 | LRC | 0.24 | +0.74 |
26 | BONK | <0.01 | +0.64 |
27 | AXL | 0.95 | +0.53 |
28 | MLN | 20.11 | +0.50 |
29 | BLZ | 0.38 | +0.43 |
30 | GAL | 3.21 | +0.41 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.86 | -11.27 |
2 | RNDR | 10.04 | -10.02 |
3 | ERN | 3.99 | -8.87 |
4 | ARK | 0.79 | -8.05 |
5 | POLYX | 0.36 | -7.83 |
6 | POND | 0.02 | -7.74 |
7 | ARKM | 2.23 | -7.40 |
8 | IMX | 2.01 | -7.12 |
9 | ENA | 0.70 | -7.01 |
10 | ARPA | 0.07 | -6.99 |
11 | WIF | 2.80 | -6.90 |
12 | JTO | 3.80 | -6.79 |
13 | MAV | 0.33 | -6.54 |
14 | ELF | 0.50 | -6.34 |
15 | MOVR | 14.50 | -6.17 |
16 | RAY | 1.49 | -6.16 |
17 | TIA | 8.27 | -6.13 |
18 | UMA | 3.69 | -6.02 |
19 | SUI | 0.90 | -6.01 |
20 | ALPACA | 0.16 | -6.00 |
21 | JOE | 0.42 | -5.97 |
22 | NTRN | 0.62 | -5.96 |
23 | GMX | 27.48 | -5.92 |
24 | OG | 4.13 | -5.87 |
25 | BOME | 0.01 | -5.59 |
26 | NULS | 0.56 | -5.49 |
27 | LEVER | <0.01 | -5.44 |
28 | NMR | 24.65 | -5.34 |
29 | AI | 1.04 | -5.20 |
30 | USTC | 0.02 | -4.91 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận