Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 58,720.52 | 3,718,577,894.08 |
2 | ARS | 1,079.90 | 1,848,170,874.70 |
3 | ETH | 2,988.82 | 1,456,239,187.12 |
4 | SOL | 137.14 | 994,836,953.60 |
5 | PEPE | <0.01 | 461,576,309.49 |
6 | DOGE | 0.13 | 335,849,054.29 |
7 | WIF | 2.75 | 223,538,862.71 |
8 | XRP | 0.52 | 208,941,475.11 |
9 | BONK | <0.01 | 138,363,986.73 |
10 | ENA | 0.82 | 133,251,117.42 |
11 | OP | 2.70 | 122,639,694.43 |
12 | NEAR | 6.10 | 118,083,655.92 |
13 | RUNE | 4.99 | 99,001,660.01 |
14 | ETHFI | 3.87 | 94,630,355.23 |
15 | AVAX | 33.67 | 89,574,950.59 |
16 | BOME | <0.01 | 76,167,762.38 |
17 | FLOKI | <0.01 | 65,960,772.31 |
18 | WLD | 4.68 | 61,815,111.52 |
19 | TRX | 0.12 | 58,664,371.17 |
20 | JTO | 3.49 | 56,366,762.23 |
21 | HBAR | 0.10 | 56,318,717.17 |
22 | ADA | 0.45 | 53,768,560.61 |
23 | ORDI | 34.84 | 53,669,570.38 |
24 | COS | 0.01 | 53,314,291.05 |
25 | AR | 32.17 | 52,651,763.32 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.12 | +66.20 |
2 | PEPE | <0.01 | +17.71 |
3 | JTO | 3.49 | +17.53 |
4 | AR | 32.17 | +15.76 |
5 | AXL | 1.29 | +14.88 |
6 | W | 0.75 | +14.63 |
7 | WIF | 2.75 | +13.15 |
8 | COS | 0.01 | +11.00 |
9 | BONK | <0.01 | +10.87 |
10 | LSK | 1.82 | +10.40 |
11 | SOL | 137.14 | +10.27 |
12 | RAY | 1.52 | +9.28 |
13 | ZEC | 22.85 | +9.07 |
14 | STEEM | 0.29 | +8.82 |
15 | ELF | 0.55 | +8.75 |
16 | SFP | 0.87 | +8.67 |
17 | TNSR | 0.85 | +8.36 |
18 | IMX | 2.11 | +8.17 |
19 | CTK | 0.69 | +8.08 |
20 | TAO | 393.70 | +7.98 |
21 | BOME | <0.01 | +7.85 |
22 | FLOKI | <0.01 | +7.78 |
23 | PROM | 8.93 | +7.54 |
24 | MATIC | 0.72 | +7.48 |
25 | WAVES | 2.32 | +7.47 |
26 | EOS | 0.80 | +7.18 |
27 | PYR | 4.42 | +6.92 |
28 | FIL | 5.77 | +6.77 |
29 | DEXE | 12.31 | +6.72 |
30 | COMP | 56.27 | +6.67 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.76 | -7.58 |
2 | 1INCH | 0.37 | -7.48 |
3 | ATA | 0.20 | -7.10 |
4 | MTL | 1.60 | -4.81 |
5 | GLM | 0.44 | -3.73 |
6 | ONG | 0.53 | -3.62 |
7 | VITE | 0.02 | -2.49 |
8 | SKL | 0.08 | -2.27 |
9 | XVS | 8.92 | -2.09 |
10 | CVC | 0.16 | -1.26 |
11 | VIC | 0.69 | -1.02 |
12 | AEVO | 1.38 | -0.93 |
13 | POLS | 0.71 | -0.72 |
14 | OM | 0.65 | -0.63 |
15 | PAXG | 2,287.00 | -0.52 |
16 | NEO | 15.77 | -0.51 |
17 | OAX | 0.20 | -0.39 |
18 | PUNDIX | 0.61 | -0.36 |
19 | NEAR | 6.10 | -0.31 |
20 | EPX | <0.01 | -0.28 |
21 | XNO | 1.08 | -0.28 |
22 | ORN | 1.38 | -0.04 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
8 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
10 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
11 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
12 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận