Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 63,108.52 | 1,788,850,992.67 |
2 | ARS | 1,071.70 | 1,738,375,941.60 |
3 | ETH | 3,176.99 | 1,371,930,424.99 |
4 | SOL | 134.96 | 577,223,719.48 |
5 | PEPE | <0.01 | 276,543,960.88 |
6 | ETHFI | 4.35 | 226,748,486.91 |
7 | ENA | 0.89 | 198,274,026.95 |
8 | XRP | 0.51 | 185,124,860.27 |
9 | DOGE | 0.14 | 174,703,777.42 |
10 | WIF | 2.65 | 122,392,958.27 |
11 | BONK | <0.01 | 90,271,784.74 |
12 | NEAR | 6.71 | 82,312,222.86 |
13 | AVAX | 34.34 | 72,738,820.75 |
14 | OP | 2.42 | 66,494,227.69 |
15 | BOME | <0.01 | 65,131,233.96 |
16 | WAVES | 2.56 | 60,865,165.74 |
17 | PENDLE | 4.89 | 60,119,614.52 |
18 | RUNE | 4.99 | 59,955,993.74 |
19 | SEI | 0.62 | 57,665,184.64 |
20 | MATIC | 0.69 | 48,615,998.47 |
21 | GLM | 0.51 | 47,654,110.56 |
22 | WLD | 4.61 | 47,036,012.06 |
23 | TRX | 0.12 | 46,961,509.95 |
24 | LTC | 82.40 | 44,357,972.63 |
25 | FLOKI | <0.01 | 42,946,201.45 |
26 | FTM | 0.71 | 39,977,042.57 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -16.97 |
2 | SSV | 44.74 | -15.76 |
3 | PENDLE | 4.89 | -13.25 |
4 | GAL | 3.45 | -11.96 |
5 | LEVER | <0.01 | -11.50 |
6 | OP | 2.42 | -10.20 |
7 | MKR | 2,812.00 | -9.81 |
8 | POLYX | 0.37 | -9.69 |
9 | NMR | 23.21 | -9.41 |
10 | OAX | 0.21 | -9.39 |
11 | DYM | 3.39 | -9.00 |
12 | VOXEL | 0.25 | -8.58 |
13 | CTSI | 0.19 | -8.51 |
14 | LOOM | 0.09 | -8.50 |
15 | ELF | 0.58 | -8.38 |
16 | AKRO | <0.01 | -8.33 |
17 | HIGH | 3.57 | -8.11 |
18 | STRK | 1.19 | -8.11 |
19 | CFX | 0.22 | -8.04 |
20 | DAR | 0.15 | -8.01 |
21 | CHR | 0.29 | -7.92 |
22 | TNSR | 0.86 | -7.81 |
23 | SAGA | 3.55 | -7.80 |
24 | MAGIC | 0.75 | -7.72 |
25 | BICO | 0.45 | -7.69 |
26 | BAL | 3.70 | -7.69 |
27 | IQ | <0.01 | -7.66 |
28 | IDEX | 0.06 | -7.61 |
29 | THETA | 2.14 | -7.57 |
30 | IOTX | 0.06 | -7.56 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận