Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | Tin tức | ngày |
---|---|---|
1 | Làm thế nào DAO có thể gây ra cái chết của CV (How DAOs could cause the death of the CV) |
2023-03-16 |
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,230.01 | 2,353,377,284.93 |
2 | ARS | 1,090.60 | 1,822,104,925.10 |
3 | ETH | 2,950.12 | 1,018,547,992.73 |
4 | SOL | 158.04 | 777,033,217.99 |
5 | PEPE | <0.01 | 485,304,099.79 |
6 | BOME | 0.01 | 308,948,768.58 |
7 | WIF | 2.77 | 253,476,966.93 |
8 | DOGE | 0.15 | 235,136,266.82 |
9 | PEOPLE | 0.04 | 190,672,266.05 |
10 | NEAR | 7.89 | 178,882,337.43 |
11 | XRP | 0.52 | 171,013,511.41 |
12 | FLOKI | <0.01 | 161,964,743.74 |
13 | RUNE | 6.36 | 160,767,128.83 |
14 | FTM | 0.78 | 155,599,375.74 |
15 | RNDR | 9.91 | 127,966,329.48 |
16 | ENA | 0.67 | 124,425,557.97 |
17 | BONK | <0.01 | 112,288,583.95 |
18 | AEVO | 0.83 | 99,981,311.92 |
19 | WLD | 4.72 | 89,472,705.65 |
20 | SUI | 1.03 | 80,591,157.48 |
21 | JTO | 4.60 | 79,608,547.99 |
22 | SEI | 0.54 | 59,474,706.04 |
23 | AVAX | 34.03 | 58,397,848.66 |
24 | AR | 42.93 | 56,475,582.40 |
25 | JUP | 1.12 | 48,001,882.41 |
26 | ORDI | 36.87 | 46,552,417.78 |
27 | ADA | 0.46 | 46,152,193.73 |
28 | OP | 2.36 | 44,271,921.04 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | JTO | 4.60 | +17.63 |
2 | FTM | 0.78 | +12.49 |
3 | LOOM | 0.09 | +9.52 |
4 | AEVO | 0.83 | +8.52 |
5 | ZRX | 0.49 | +7.17 |
6 | CHR | 0.33 | +6.51 |
7 | THETA | 2.15 | +6.24 |
8 | SUI | 1.03 | +5.88 |
9 | CFX | 0.21 | +5.54 |
10 | RUNE | 6.36 | +5.45 |
11 | SEI | 0.54 | +5.44 |
12 | TFUEL | 0.10 | +5.32 |
13 | BEAMX | 0.02 | +5.29 |
14 | RAY | 1.67 | +5.11 |
15 | RSR | <0.01 | +4.86 |
16 | LSK | 1.96 | +4.70 |
17 | GALA | 0.04 | +4.33 |
18 | DCR | 19.89 | +4.25 |
19 | YGG | 0.81 | +4.21 |
20 | NTRN | 0.67 | +4.17 |
21 | DIA | 0.47 | +4.12 |
22 | OSMO | 0.85 | +3.97 |
23 | XVG | <0.01 | +3.96 |
24 | STORJ | 0.53 | +3.79 |
25 | API3 | 2.40 | +3.68 |
26 | CELO | 0.80 | +3.66 |
27 | HIGH | 4.80 | +3.65 |
28 | ERN | 4.37 | +3.61 |
29 | SOL | 158.04 | +3.46 |
30 | ETC | 27.42 | +3.43 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.04 | -8.77 |
2 | REZ | 0.10 | -7.87 |
3 | VIC | 0.41 | -7.09 |
4 | QI | 0.02 | -6.88 |
5 | AXL | 1.01 | -6.58 |
6 | ENA | 0.67 | -6.21 |
7 | ETHFI | 3.21 | -6.20 |
8 | RNDR | 9.91 | -6.00 |
9 | KP3R | 72.81 | -5.82 |
10 | FIDA | 0.28 | -5.35 |
11 | STX | 1.97 | -5.31 |
12 | DF | 0.04 | -4.63 |
13 | STRK | 1.10 | -4.61 |
14 | BIFI | 334.50 | -4.48 |
15 | PENDLE | 4.14 | -4.48 |
16 | VTHO | <0.01 | -4.45 |
17 | REI | 0.07 | -4.42 |
18 | W | 0.53 | -4.30 |
19 | BLZ | 0.36 | -4.27 |
20 | MANTA | 1.55 | -4.22 |
21 | ALGO | 0.17 | -4.16 |
22 | IDEX | 0.06 | -4.13 |
23 | OP | 2.36 | -4.10 |
24 | SAGA | 2.12 | -4.04 |
25 | CYBER | 7.47 | -3.97 |
26 | BADGER | 4.09 | -3.92 |
27 | FLOKI | <0.01 | -3.90 |
28 | FORTH | 3.88 | -3.89 |
29 | LDO | 1.58 | -3.65 |
30 | KDA | 0.79 | -3.65 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận