Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,063.60 | 1,359,275,520.30 |
2 | BTC | 63,084.16 | 1,091,705,069.40 |
3 | ETH | 3,257.35 | 1,054,233,465.90 |
4 | SOL | 137.69 | 420,144,626.68 |
5 | ETHFI | 4.61 | 262,326,069.98 |
6 | PEPE | <0.01 | 248,801,052.31 |
7 | ENA | 0.83 | 125,098,130.68 |
8 | BONK | <0.01 | 97,958,975.73 |
9 | NEAR | 6.99 | 93,684,060.31 |
10 | WIF | 2.67 | 87,972,346.17 |
11 | DOGE | 0.15 | 85,133,526.72 |
12 | OP | 2.65 | 84,457,663.15 |
13 | GLM | 0.58 | 81,197,958.48 |
14 | XRP | 0.51 | 78,910,359.42 |
15 | BOME | <0.01 | 68,024,087.07 |
16 | ETC | 28.22 | 60,044,824.33 |
17 | RUNE | 5.14 | 44,981,734.76 |
18 | AVAX | 34.07 | 43,092,473.48 |
19 | ATA | 0.25 | 42,579,093.83 |
20 | AR | 36.43 | 41,428,512.40 |
21 | WLD | 4.68 | 39,726,655.00 |
22 | FLOKI | <0.01 | 35,777,332.03 |
23 | COS | 0.02 | 35,584,397.55 |
24 | SSV | 53.19 | 34,721,474.50 |
25 | MATIC | 0.73 | 33,598,355.21 |
26 | LTC | 85.35 | 32,491,341.00 |
27 | STRK | 1.26 | 32,104,034.25 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | GLM | 0.58 | +19.45 |
2 | ETHFI | 4.61 | +16.79 |
3 | OAX | 0.24 | +13.63 |
4 | ATA | 0.25 | +10.64 |
5 | ONG | 0.65 | +10.22 |
6 | AR | 36.43 | +6.88 |
7 | COMBO | 0.81 | +4.85 |
8 | AKRO | <0.01 | +4.19 |
9 | NEO | 18.52 | +3.52 |
10 | LOOM | 0.09 | +3.48 |
11 | ASR | 4.12 | +3.28 |
12 | PSG | 5.49 | +3.28 |
13 | OMNI | 21.27 | +3.00 |
14 | OM | 0.78 | +2.59 |
15 | XNO | 1.22 | +2.53 |
16 | LDO | 2.14 | +2.10 |
17 | QTUM | 4.07 | +1.67 |
18 | METIS | 66.60 | +1.65 |
19 | SSV | 53.19 | +1.59 |
20 | USTC | 0.02 | +1.54 |
21 | MKR | 3,054.00 | +1.46 |
22 | GAS | 5.53 | +1.32 |
23 | ICP | 13.61 | +1.05 |
24 | AEVO | 1.54 | +1.05 |
25 | LTC | 85.35 | +1.01 |
26 | VANRY | 0.17 | +0.97 |
27 | ETC | 28.22 | +0.89 |
28 | TRX | 0.12 | +0.72 |
29 | ILV | 102.53 | +0.44 |
30 | VOXEL | 0.27 | +0.15 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.75 | -19.81 |
2 | COS | 0.02 | -16.29 |
3 | LEVER | <0.01 | -10.61 |
4 | BNX | 0.98 | -9.29 |
5 | ARKM | 2.01 | -8.56 |
6 | VITE | 0.02 | -8.17 |
7 | HIFI | 0.81 | -8.06 |
8 | IQ | <0.01 | -7.31 |
9 | TFUEL | 0.11 | -6.82 |
10 | CTXC | 0.31 | -6.80 |
11 | MBOX | 0.35 | -6.41 |
12 | PIVX | 0.35 | -6.26 |
13 | CTK | 0.68 | -6.19 |
14 | HIGH | 3.99 | -6.08 |
15 | MEME | 0.03 | -5.77 |
16 | BONK | <0.01 | -5.70 |
17 | MAGIC | 0.79 | -5.59 |
18 | GNS | 3.33 | -5.45 |
19 | RARE | 0.11 | -5.43 |
20 | KEY | <0.01 | -5.38 |
21 | QKC | 0.01 | -5.34 |
22 | PORTO | 2.53 | -5.24 |
23 | BEL | 0.87 | -5.19 |
24 | NFP | 0.44 | -5.18 |
25 | PEOPLE | 0.03 | -4.96 |
26 | LTO | 0.18 | -4.90 |
27 | DOCK | 0.03 | -4.86 |
28 | PUNDIX | 0.64 | -4.81 |
29 | GLMR | 0.30 | -4.79 |
30 | SAGA | 3.65 | -4.79 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận