Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,074.00 | 1,966,942,058.20 |
2 | BTC | 63,689.99 | 1,922,964,743.36 |
3 | ETH | 3,182.54 | 1,212,219,637.23 |
4 | SOL | 136.59 | 569,418,189.05 |
5 | PEPE | <0.01 | 304,243,173.70 |
6 | ENA | 0.89 | 217,793,170.58 |
7 | ETHFI | 4.36 | 179,053,477.71 |
8 | DOGE | 0.14 | 172,734,696.04 |
9 | XRP | 0.51 | 170,459,569.91 |
10 | WIF | 2.67 | 137,552,466.86 |
11 | BONK | <0.01 | 90,581,192.46 |
12 | AVAX | 34.87 | 82,508,394.49 |
13 | NEAR | 6.94 | 78,421,083.81 |
14 | PENDLE | 4.61 | 73,785,222.52 |
15 | WAVES | 2.46 | 66,633,247.42 |
16 | RUNE | 5.07 | 63,752,672.17 |
17 | BOME | <0.01 | 62,336,931.18 |
18 | SEI | 0.62 | 60,375,157.54 |
19 | OP | 2.53 | 60,234,170.01 |
20 | WLD | 4.79 | 51,903,465.79 |
21 | TRX | 0.12 | 49,558,175.90 |
22 | MATIC | 0.70 | 47,431,542.72 |
23 | FLOKI | <0.01 | 44,507,414.06 |
24 | FTM | 0.71 | 41,636,651.14 |
25 | LTC | 83.32 | 41,565,874.11 |
26 | RNDR | 7.82 | 37,711,663.95 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +17.73 |
2 | ENA | 0.89 | +10.38 |
3 | W | 0.65 | +9.20 |
4 | STEEM | 0.29 | +7.61 |
5 | PEPE | <0.01 | +6.94 |
6 | JTO | 3.20 | +6.14 |
7 | CVC | 0.17 | +5.95 |
8 | WING | 6.22 | +5.60 |
9 | WAVES | 2.46 | +5.58 |
10 | CTXC | 0.32 | +5.52 |
11 | BSW | 0.08 | +5.25 |
12 | ALPACA | 0.18 | +5.02 |
13 | SEI | 0.62 | +4.84 |
14 | WLD | 4.79 | +4.79 |
15 | AVAX | 34.87 | +4.78 |
16 | ELF | 0.62 | +4.74 |
17 | ORDI | 42.83 | +4.34 |
18 | ACA | 0.11 | +4.32 |
19 | MANTA | 1.79 | +4.30 |
20 | ORN | 1.69 | +4.30 |
21 | DCR | 20.86 | +4.25 |
22 | MDX | 0.06 | +4.10 |
23 | MBOX | 0.36 | +4.09 |
24 | BLZ | 0.34 | +4.07 |
25 | ATM | 3.14 | +4.04 |
26 | BOME | <0.01 | +4.00 |
27 | BONK | <0.01 | +3.94 |
28 | 1000SATS | <0.01 | +3.76 |
29 | EOS | 0.81 | +3.58 |
30 | DEXE | 12.54 | +3.49 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PENDLE | 4.61 | -13.16 |
2 | HIGH | 3.48 | -11.73 |
3 | SSV | 45.58 | -11.41 |
4 | COS | 0.01 | -10.48 |
5 | GLM | 0.50 | -8.18 |
6 | OAX | 0.22 | -8.11 |
7 | ATA | 0.23 | -7.08 |
8 | MKR | 2,797.00 | -6.11 |
9 | GAL | 3.48 | -5.90 |
10 | OM | 0.72 | -5.73 |
11 | LEVER | <0.01 | -5.40 |
12 | ASR | 4.03 | -4.71 |
13 | IRIS | 0.03 | -4.36 |
14 | TAO | 398.50 | -4.16 |
15 | BAL | 3.67 | -4.07 |
16 | LOOM | 0.09 | -3.90 |
17 | ONG | 0.62 | -3.21 |
18 | NMR | 23.75 | -2.86 |
19 | DAR | 0.15 | -2.46 |
20 | THETA | 2.16 | -2.44 |
21 | OSMO | 0.88 | -2.39 |
22 | APE | 1.23 | -2.30 |
23 | DYM | 3.42 | -2.20 |
24 | PSG | 5.32 | -2.01 |
25 | SUN | 0.01 | -1.97 |
26 | CHR | 0.30 | -1.81 |
27 | VOXEL | 0.26 | -1.80 |
28 | METIS | 63.69 | -1.77 |
29 | POLYX | 0.37 | -1.59 |
30 | BURGER | 0.48 | -1.57 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận