Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,091.20 | 2,542,717,808.60 |
2 | BTC | 64,186.82 | 2,140,335,886.41 |
3 | ETH | 3,102.09 | 1,115,496,111.34 |
4 | SOL | 157.29 | 814,940,999.31 |
5 | PEPE | <0.01 | 464,136,494.54 |
6 | DOGE | 0.16 | 336,796,602.59 |
7 | XRP | 0.54 | 327,728,970.89 |
8 | WIF | 3.31 | 314,723,875.39 |
9 | BOME | 0.01 | 213,520,177.85 |
10 | WLD | 6.16 | 199,524,662.52 |
11 | ENA | 0.91 | 188,186,454.56 |
12 | RNDR | 10.41 | 150,311,767.62 |
13 | NEAR | 7.49 | 149,345,530.27 |
14 | AVAX | 37.21 | 111,708,986.39 |
15 | BONK | <0.01 | 103,536,512.82 |
16 | RUNE | 5.42 | 99,856,090.93 |
17 | FLOKI | <0.01 | 81,878,160.37 |
18 | AR | 40.44 | 67,280,940.89 |
19 | ORDI | 40.18 | 65,571,058.42 |
20 | SUI | 1.12 | 65,049,031.96 |
21 | ETHFI | 3.96 | 64,248,852.34 |
22 | ARKM | 2.67 | 62,634,535.08 |
23 | MATIC | 0.71 | 61,271,155.44 |
24 | JTO | 3.73 | 56,370,713.14 |
25 | FTM | 0.70 | 54,367,325.09 |
26 | ADA | 0.45 | 50,993,050.37 |
27 | LINK | 14.43 | 50,157,236.09 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.15 | -15.94 |
2 | DYM | 3.17 | -9.14 |
3 | USTC | 0.02 | -9.12 |
4 | TNSR | 0.85 | -8.73 |
5 | TAO | 440.10 | -8.31 |
6 | QKC | 0.01 | -8.29 |
7 | SAGA | 3.21 | -8.28 |
8 | OP | 2.75 | -8.05 |
9 | W | 0.65 | -7.86 |
10 | LUNC | <0.01 | -7.79 |
11 | STRK | 1.30 | -7.67 |
12 | ENS | 14.81 | -7.61 |
13 | MATIC | 0.71 | -7.56 |
14 | PDA | 0.08 | -7.54 |
15 | PIXEL | 0.42 | -7.50 |
16 | PORTAL | 0.82 | -7.44 |
17 | ETHFI | 3.96 | -7.39 |
18 | PROM | 10.08 | -7.33 |
19 | CFX | 0.22 | -7.20 |
20 | MANTA | 1.75 | -7.15 |
21 | UTK | 0.08 | -7.14 |
22 | CVX | 2.37 | -7.03 |
23 | OMNI | 18.24 | -6.99 |
24 | CTK | 0.66 | -6.87 |
25 | HBAR | 0.11 | -6.77 |
26 | BONK | <0.01 | -6.76 |
27 | IOTX | 0.05 | -6.71 |
28 | RSR | <0.01 | -6.68 |
29 | XAI | 0.73 | -6.63 |
30 | COMBO | 0.69 | -6.62 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
2 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
3 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
4 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
5 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
6 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
8 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
11 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
12 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
13 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
14 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
17 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận