Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,030.00 | 2,241,922,343.64 |
2 | ARS | 1,084.60 | 1,767,404,995.70 |
3 | ETH | 2,982.39 | 879,893,882.37 |
4 | PEPE | <0.01 | 798,264,478.79 |
5 | SOL | 153.72 | 610,151,435.26 |
6 | FLOKI | <0.01 | 285,047,163.25 |
7 | WIF | 2.90 | 259,674,674.95 |
8 | DOGE | 0.15 | 243,123,603.01 |
9 | BOME | 0.01 | 182,894,458.42 |
10 | XRP | 0.51 | 161,772,011.51 |
11 | PEOPLE | 0.05 | 154,632,406.43 |
12 | NEAR | 7.87 | 143,537,064.95 |
13 | RNDR | 10.75 | 142,927,338.62 |
14 | ENA | 0.71 | 142,529,288.65 |
15 | WLD | 4.92 | 135,638,716.67 |
16 | RUNE | 6.05 | 117,874,645.08 |
17 | AEVO | 0.78 | 117,729,459.20 |
18 | BONK | <0.01 | 90,480,133.64 |
19 | AVAX | 33.97 | 65,001,876.08 |
20 | ORDI | 37.79 | 56,561,230.73 |
21 | AR | 45.17 | 53,811,436.64 |
22 | OP | 2.48 | 53,151,310.00 |
23 | ICP | 12.40 | 43,375,349.23 |
24 | ARKM | 2.37 | 42,368,031.73 |
25 | SUI | 0.98 | 41,401,289.66 |
26 | 1000SATS | <0.01 | 41,255,244.35 |
27 | JTO | 3.98 | 41,058,954.75 |
28 | PENDLE | 4.39 | 40,271,238.12 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +44.46 |
2 | IMX | 2.42 | +18.58 |
3 | AXL | 1.07 | +18.49 |
4 | AR | 45.17 | +15.58 |
5 | SEI | 0.52 | +14.92 |
6 | TAO | 384.80 | +14.66 |
7 | PENDLE | 4.39 | +14.19 |
8 | GMX | 31.88 | +13.94 |
9 | NEAR | 7.87 | +13.28 |
10 | FLOKI | <0.01 | +13.08 |
11 | RLC | 3.27 | +12.63 |
12 | JASMY | 0.02 | +12.14 |
13 | XNO | 1.16 | +11.96 |
14 | GAL | 3.46 | +11.74 |
15 | CHR | 0.31 | +11.46 |
16 | JOE | 0.47 | +11.38 |
17 | RSR | <0.01 | +11.36 |
18 | CVP | 0.38 | +10.99 |
19 | RUNE | 6.05 | +10.91 |
20 | FIS | 0.48 | +10.91 |
21 | WAN | 0.25 | +10.55 |
22 | CYBER | 7.79 | +10.54 |
23 | VANRY | 0.18 | +10.31 |
24 | SUI | 0.98 | +10.17 |
25 | OCEAN | 0.92 | +10.11 |
26 | BAKE | 0.28 | +10.05 |
27 | AGIX | 0.92 | +10.02 |
28 | BEAMX | 0.02 | +9.95 |
29 | OGN | 0.14 | +9.88 |
30 | DOCK | 0.03 | +9.85 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận