Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,206.51 | 2,794,271,578.94 |
2 | ARS | 1,088.00 | 2,020,923,814.60 |
3 | ETH | 3,032.01 | 1,035,856,002.31 |
4 | PEPE | <0.01 | 807,750,054.85 |
5 | SOL | 158.45 | 734,266,262.37 |
6 | FLOKI | <0.01 | 297,979,097.88 |
7 | WIF | 3.05 | 292,014,972.97 |
8 | DOGE | 0.16 | 278,756,560.78 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 191,104,555.12 |
10 | NEAR | 8.05 | 185,180,251.26 |
11 | BOME | 0.01 | 183,304,369.83 |
12 | XRP | 0.52 | 164,021,104.35 |
13 | RNDR | 10.63 | 163,908,951.36 |
14 | ENA | 0.73 | 146,890,636.05 |
15 | AEVO | 0.80 | 140,989,550.27 |
16 | RUNE | 6.26 | 135,826,280.32 |
17 | WLD | 5.08 | 132,352,070.20 |
18 | BONK | <0.01 | 95,061,300.57 |
19 | AVAX | 34.65 | 73,701,362.35 |
20 | FTM | 0.76 | 72,366,462.65 |
21 | AR | 43.76 | 69,805,480.36 |
22 | ORDI | 38.95 | 59,731,670.54 |
23 | OP | 2.48 | 59,708,355.20 |
24 | SUI | 0.99 | 55,402,447.60 |
25 | JTO | 4.28 | 50,533,956.93 |
26 | ARKM | 2.42 | 46,856,418.36 |
27 | PENDLE | 4.42 | 43,007,605.62 |
28 | ICP | 12.49 | 42,237,078.60 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +47.60 |
2 | FTM | 0.76 | +18.29 |
3 | GMX | 31.96 | +16.86 |
4 | IMX | 2.35 | +16.56 |
5 | SEI | 0.53 | +15.93 |
6 | AXL | 1.06 | +15.82 |
7 | CHR | 0.33 | +15.68 |
8 | STX | 2.18 | +15.06 |
9 | JTO | 4.28 | +14.89 |
10 | JOE | 0.48 | +14.74 |
11 | BEAMX | 0.02 | +14.63 |
12 | NEAR | 8.05 | +14.59 |
13 | DCR | 20.30 | +14.05 |
14 | JASMY | 0.02 | +13.82 |
15 | PENDLE | 4.42 | +13.81 |
16 | YGG | 0.82 | +13.69 |
17 | NMR | 27.68 | +13.63 |
18 | RSR | <0.01 | +13.59 |
19 | TAO | 389.70 | +13.32 |
20 | RUNE | 6.26 | +13.18 |
21 | SUSHI | 1.13 | +13.05 |
22 | BOME | 0.01 | +13.00 |
23 | FIS | 0.50 | +12.84 |
24 | RLC | 3.32 | +12.81 |
25 | RAY | 1.69 | +12.32 |
26 | PYTH | 0.45 | +12.28 |
27 | TRU | 0.11 | +12.02 |
28 | BICO | 0.46 | +11.91 |
29 | AGIX | 0.94 | +11.65 |
30 | AR | 43.76 | +11.61 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận