Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,704.99 | 3,543,636,746.23 |
2 | ARS | 1,079.50 | 1,829,258,910.40 |
3 | ETH | 2,944.91 | 1,370,156,888.60 |
4 | SOL | 133.32 | 914,113,019.96 |
5 | PEPE | <0.01 | 391,046,982.28 |
6 | DOGE | 0.13 | 315,543,146.56 |
7 | WIF | 2.68 | 209,230,409.25 |
8 | XRP | 0.51 | 200,937,431.38 |
9 | OP | 2.75 | 126,882,510.86 |
10 | BONK | <0.01 | 117,870,302.81 |
11 | ENA | 0.80 | 115,199,495.79 |
12 | NEAR | 5.94 | 112,634,870.56 |
13 | RUNE | 4.86 | 97,574,163.30 |
14 | AVAX | 32.75 | 85,098,997.15 |
15 | ETHFI | 3.78 | 83,997,484.95 |
16 | BOME | <0.01 | 70,367,574.27 |
17 | TRX | 0.12 | 57,658,948.12 |
18 | FLOKI | <0.01 | 56,693,384.42 |
19 | WLD | 4.48 | 55,837,954.48 |
20 | HBAR | 0.10 | 55,656,666.13 |
21 | COS | 0.01 | 53,016,742.73 |
22 | ORDI | 33.95 | 52,272,318.98 |
23 | AR | 29.17 | 52,030,529.37 |
24 | RNDR | 7.50 | 50,761,517.23 |
25 | ADA | 0.45 | 50,558,008.23 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.10 | +49.63 |
2 | JTO | 3.40 | +18.16 |
3 | COS | 0.01 | +15.48 |
4 | WIF | 2.68 | +14.87 |
5 | COMBO | 0.73 | +14.40 |
6 | W | 0.74 | +14.20 |
7 | PEPE | <0.01 | +13.96 |
8 | AXL | 1.24 | +13.15 |
9 | ELF | 0.56 | +10.74 |
10 | STEEM | 0.29 | +9.92 |
11 | SOL | 133.32 | +9.86 |
12 | SFP | 0.85 | +9.76 |
13 | RAY | 1.49 | +9.44 |
14 | CTK | 0.67 | +8.47 |
15 | COMP | 56.11 | +8.26 |
16 | AMP | <0.01 | +8.23 |
17 | LSK | 1.76 | +8.11 |
18 | TNSR | 0.84 | +7.98 |
19 | BNX | 1.03 | +7.96 |
20 | MATIC | 0.70 | +7.89 |
21 | OP | 2.75 | +7.80 |
22 | BONK | <0.01 | +7.45 |
23 | FTM | 0.67 | +7.40 |
24 | WAVES | 2.29 | +7.05 |
25 | FIL | 5.71 | +7.05 |
26 | EOS | 0.78 | +7.01 |
27 | CHZ | 0.11 | +6.77 |
28 | KSM | 29.29 | +6.74 |
29 | ZEC | 22.19 | +6.73 |
30 | IMX | 2.03 | +6.65 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.67 | -8.43 |
2 | 1INCH | 0.36 | -7.37 |
3 | GLM | 0.44 | -6.66 |
4 | XVS | 8.65 | -4.84 |
5 | ATA | 0.19 | -4.37 |
6 | ORN | 1.32 | -4.29 |
7 | PUNDIX | 0.59 | -3.77 |
8 | OM | 0.64 | -2.93 |
9 | ONG | 0.52 | -2.88 |
10 | VITE | 0.02 | -2.69 |
11 | SEI | 0.52 | -1.99 |
12 | SKL | 0.07 | -1.71 |
13 | CVC | 0.15 | -1.60 |
14 | NEAR | 5.94 | -1.36 |
15 | FARM | 75.92 | -1.03 |
16 | XNO | 1.06 | -0.75 |
17 | NEO | 15.54 | -0.70 |
18 | ENA | 0.80 | -0.62 |
19 | VIC | 0.68 | -0.57 |
20 | POLS | 0.70 | -0.50 |
21 | AEVO | 1.33 | -0.38 |
22 | PAXG | 2,281.00 | -0.13 |
23 | ARKM | 1.87 | -0.05 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
8 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
10 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
11 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
12 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận