Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 59,238.10 | 3,847,044,404.60 |
2 | ARS | 1,080.10 | 1,984,410,346.90 |
3 | ETH | 2,991.90 | 1,503,554,791.11 |
4 | SOL | 139.19 | 1,060,466,465.74 |
5 | PEPE | <0.01 | 572,762,962.60 |
6 | DOGE | 0.13 | 340,805,155.38 |
7 | WIF | 2.75 | 258,195,885.01 |
8 | XRP | 0.52 | 213,015,945.84 |
9 | BONK | <0.01 | 170,399,497.61 |
10 | ENA | 0.82 | 137,529,346.78 |
11 | NEAR | 6.17 | 121,080,864.22 |
12 | ETHFI | 3.75 | 102,714,130.74 |
13 | OP | 2.76 | 101,716,664.74 |
14 | RUNE | 5.04 | 101,148,300.20 |
15 | AVAX | 33.84 | 84,000,752.78 |
16 | BOME | <0.01 | 82,525,452.29 |
17 | FLOKI | <0.01 | 78,058,935.13 |
18 | WLD | 4.63 | 63,438,584.64 |
19 | ORDI | 35.11 | 62,522,828.45 |
20 | JTO | 3.56 | 60,577,849.14 |
21 | TRX | 0.12 | 58,743,327.07 |
22 | ADA | 0.46 | 56,314,963.00 |
23 | VGX | 0.11 | 55,794,920.28 |
24 | RNDR | 7.80 | 53,844,936.62 |
25 | AR | 32.26 | 53,360,141.89 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.11 | +56.73 |
2 | JTO | 3.56 | +24.47 |
3 | PEPE | <0.01 | +23.83 |
4 | BONK | <0.01 | +19.58 |
5 | AR | 32.26 | +19.49 |
6 | WAVES | 2.46 | +16.08 |
7 | WIF | 2.75 | +15.15 |
8 | FLOKI | <0.01 | +13.25 |
9 | PDA | 0.08 | +13.18 |
10 | STEEM | 0.29 | +13.04 |
11 | TAO | 403.40 | +12.97 |
12 | SOL | 139.19 | +12.90 |
13 | PROM | 9.21 | +12.55 |
14 | AXL | 1.26 | +12.51 |
15 | VANRY | 0.16 | +11.77 |
16 | W | 0.73 | +11.52 |
17 | IMX | 2.13 | +11.01 |
18 | RAY | 1.53 | +10.48 |
19 | LSK | 1.80 | +10.44 |
20 | BLZ | 0.35 | +10.42 |
21 | DOGE | 0.13 | +10.15 |
22 | ELF | 0.55 | +10.11 |
23 | PIVX | 0.35 | +9.96 |
24 | PYR | 4.47 | +9.93 |
25 | FIDA | 0.30 | +9.80 |
26 | USTC | 0.02 | +9.79 |
27 | CREAM | 44.19 | +9.73 |
28 | BOME | <0.01 | +9.67 |
29 | CTK | 0.70 | +9.36 |
30 | VTHO | <0.01 | +9.35 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
8 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
10 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
11 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
12 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận