Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,073.80 | 1,977,590,982.30 |
2 | BTC | 63,252.00 | 1,908,231,542.51 |
3 | ETH | 3,165.26 | 1,157,783,018.58 |
4 | SOL | 136.03 | 571,092,468.24 |
5 | PEPE | <0.01 | 307,188,944.87 |
6 | ENA | 0.89 | 221,891,693.36 |
7 | ETHFI | 4.28 | 170,299,614.93 |
8 | DOGE | 0.14 | 169,095,450.03 |
9 | XRP | 0.51 | 167,766,558.96 |
10 | WIF | 2.62 | 138,354,600.97 |
11 | BONK | <0.01 | 91,709,260.42 |
12 | PENDLE | 4.28 | 85,401,966.65 |
13 | AVAX | 34.79 | 83,502,326.62 |
14 | NEAR | 6.79 | 73,505,027.24 |
15 | WAVES | 2.46 | 68,118,455.70 |
16 | RUNE | 5.02 | 63,300,738.22 |
17 | BOME | <0.01 | 62,710,649.16 |
18 | OP | 2.51 | 59,838,856.66 |
19 | SEI | 0.60 | 56,435,767.23 |
20 | WLD | 4.75 | 52,258,812.15 |
21 | TRX | 0.12 | 50,679,931.02 |
22 | MATIC | 0.70 | 47,408,004.20 |
23 | FLOKI | <0.01 | 44,434,924.89 |
24 | LTC | 83.04 | 40,017,041.63 |
25 | FTM | 0.71 | 38,964,755.61 |
26 | AMP | <0.01 | 38,408,543.70 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +26.58 |
2 | W | 0.66 | +10.40 |
3 | ENA | 0.89 | +9.72 |
4 | STEEM | 0.29 | +8.70 |
5 | BSW | 0.08 | +6.49 |
6 | PEPE | <0.01 | +4.87 |
7 | ALPACA | 0.18 | +4.52 |
8 | WAVES | 2.46 | +4.15 |
9 | BNX | 1.02 | +4.13 |
10 | JTO | 3.14 | +3.53 |
11 | AVAX | 34.79 | +3.51 |
12 | WING | 6.12 | +3.38 |
13 | CVC | 0.17 | +3.34 |
14 | SFP | 0.80 | +3.15 |
15 | WLD | 4.75 | +3.08 |
16 | EOS | 0.81 | +2.66 |
17 | ANKR | 0.05 | +2.58 |
18 | FOR | 0.02 | +2.56 |
19 | DEXE | 12.45 | +2.30 |
20 | BETA | 0.07 | +2.13 |
21 | MBOX | 0.36 | +2.11 |
22 | MDX | 0.06 | +2.04 |
23 | ORDI | 42.10 | +1.96 |
24 | CHESS | 0.20 | +1.87 |
25 | POLS | 0.77 | +1.86 |
26 | SXP | 0.34 | +1.83 |
27 | PORTO | 2.58 | +1.66 |
28 | WAN | 0.26 | +1.62 |
29 | TROY | <0.01 | +1.59 |
30 | ACA | 0.11 | +1.55 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | OAX | 0.21 | -21.05 |
2 | PENDLE | 4.28 | -20.18 |
3 | SSV | 44.75 | -14.58 |
4 | COS | 0.01 | -12.31 |
5 | ATA | 0.23 | -9.77 |
6 | OM | 0.71 | -9.16 |
7 | HIGH | 3.66 | -9.04 |
8 | LEVER | <0.01 | -8.97 |
9 | GLM | 0.50 | -8.63 |
10 | OOKI | <0.01 | -7.03 |
11 | IRIS | 0.03 | -6.84 |
12 | MKR | 2,793.00 | -6.84 |
13 | AKRO | <0.01 | -6.41 |
14 | TAO | 392.30 | -5.42 |
15 | BAL | 3.66 | -5.38 |
16 | DYM | 3.38 | -5.00 |
17 | ASR | 4.01 | -4.76 |
18 | THETA | 2.16 | -4.64 |
19 | GAL | 3.48 | -4.53 |
20 | NMR | 23.58 | -4.50 |
21 | SEI | 0.60 | -4.18 |
22 | APE | 1.21 | -3.96 |
23 | POLYX | 0.36 | -3.92 |
24 | LOOM | 0.09 | -3.89 |
25 | ETHFI | 4.28 | -3.87 |
26 | METIS | 63.03 | -3.70 |
27 | SNX | 2.83 | -3.67 |
28 | DAR | 0.15 | -3.67 |
29 | CHR | 0.30 | -3.65 |
30 | CTSI | 0.20 | -3.59 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận