Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,141.51 | 5,013,947,848.28 |
2 | ARS | 1,080.40 | 1,928,303,199.20 |
3 | ETH | 2,908.44 | 1,842,185,379.84 |
4 | SOL | 129.85 | 1,018,922,315.35 |
5 | PEPE | <0.01 | 454,934,154.15 |
6 | DOGE | 0.13 | 398,947,295.36 |
7 | XRP | 0.51 | 250,272,353.56 |
8 | WIF | 2.55 | 210,373,338.73 |
9 | ENA | 0.78 | 175,020,808.95 |
10 | OP | 2.71 | 159,396,429.19 |
11 | BONK | <0.01 | 139,985,908.29 |
12 | NEAR | 5.97 | 137,318,277.56 |
13 | RUNE | 4.72 | 123,343,615.14 |
14 | AVAX | 32.82 | 109,193,139.36 |
15 | ETHFI | 3.64 | 99,278,608.00 |
16 | BOME | <0.01 | 97,064,216.58 |
17 | ORDI | 33.35 | 89,922,997.85 |
18 | TRX | 0.12 | 71,407,517.50 |
19 | ADA | 0.44 | 71,330,139.83 |
20 | AR | 27.63 | 69,418,558.62 |
21 | WLD | 4.51 | 69,350,929.36 |
22 | FLOKI | <0.01 | 68,805,221.00 |
23 | HBAR | 0.10 | 66,580,812.74 |
24 | MATIC | 0.68 | 64,824,251.11 |
25 | RNDR | 7.44 | 64,399,193.09 |
26 | LINK | 13.07 | 63,252,778.42 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.19 | -12.56 |
2 | PSG | 4.54 | -11.74 |
3 | AR | 27.63 | -10.21 |
4 | 1INCH | 0.36 | -8.99 |
5 | PUNDIX | 0.57 | -8.71 |
6 | XVS | 8.68 | -8.63 |
7 | XNO | 1.05 | -7.82 |
8 | GLM | 0.44 | -7.58 |
9 | VITE | 0.02 | -7.23 |
10 | ONG | 0.53 | -6.10 |
11 | ORN | 1.38 | -5.88 |
12 | BETA | 0.07 | -5.83 |
13 | BAR | 2.36 | -5.63 |
14 | SC | <0.01 | -5.63 |
15 | AKRO | <0.01 | -5.39 |
16 | WBTC | 57,157.17 | -5.11 |
17 | FARM | 74.56 | -5.09 |
18 | BTC | 57,141.51 | -5.01 |
19 | SYS | 0.19 | -4.87 |
20 | PDA | 0.07 | -4.83 |
21 | AEVO | 1.33 | -4.40 |
22 | MANTA | 1.61 | -4.33 |
23 | ENA | 0.78 | -4.31 |
24 | WOO | 0.27 | -4.27 |
25 | TAO | 369.40 | -4.25 |
26 | YGG | 0.73 | -4.11 |
27 | DOGE | 0.13 | -4.01 |
28 | BEL | 0.75 | -3.98 |
29 | SEI | 0.51 | -3.93 |
30 | SANTOS | 5.64 | -3.92 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
3 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
4 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
11 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
13 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
14 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
15 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận