Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,072.80 | 1,821,727,730.60 |
2 | BTC | 63,864.01 | 1,761,401,217.57 |
3 | ETH | 3,212.03 | 1,336,550,311.53 |
4 | SOL | 137.49 | 578,457,545.47 |
5 | PEPE | <0.01 | 284,954,873.73 |
6 | ETHFI | 4.43 | 213,859,818.31 |
7 | ENA | 0.93 | 207,414,446.74 |
8 | XRP | 0.51 | 175,525,478.62 |
9 | DOGE | 0.14 | 173,815,513.70 |
10 | WIF | 2.76 | 134,132,254.70 |
11 | BONK | <0.01 | 92,265,554.13 |
12 | NEAR | 6.76 | 81,874,190.35 |
13 | AVAX | 35.20 | 77,724,605.42 |
14 | OP | 2.49 | 67,598,660.90 |
15 | PENDLE | 4.81 | 65,195,197.22 |
16 | BOME | <0.01 | 64,916,664.57 |
17 | WAVES | 2.55 | 64,131,171.98 |
18 | SEI | 0.63 | 61,832,060.51 |
19 | RUNE | 5.10 | 61,256,268.39 |
20 | MATIC | 0.70 | 47,779,487.34 |
21 | WLD | 4.71 | 47,134,308.69 |
22 | GLM | 0.52 | 44,964,409.86 |
23 | TRX | 0.12 | 44,484,095.26 |
24 | LTC | 83.65 | 43,220,925.33 |
25 | FLOKI | <0.01 | 43,193,492.37 |
26 | FTM | 0.71 | 40,811,461.71 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +16.05 |
2 | ENA | 0.93 | +9.32 |
3 | WAVES | 2.55 | +7.46 |
4 | W | 0.67 | +7.17 |
5 | ACA | 0.12 | +7.10 |
6 | BNX | 1.02 | +6.04 |
7 | BSW | 0.08 | +6.01 |
8 | SEI | 0.63 | +5.05 |
9 | ELF | 0.64 | +3.88 |
10 | NEO | 18.98 | +3.66 |
11 | WIF | 2.76 | +3.53 |
12 | ALPACA | 0.18 | +3.50 |
13 | MDX | 0.06 | +3.36 |
14 | AVAX | 35.20 | +3.17 |
15 | WING | 6.21 | +2.99 |
16 | XNO | 1.21 | +2.80 |
17 | ORN | 1.71 | +2.67 |
18 | CVC | 0.17 | +2.64 |
19 | SANTOS | 6.49 | +2.27 |
20 | ATM | 3.14 | +2.18 |
21 | HIVE | 0.33 | +2.13 |
22 | TFUEL | 0.11 | +2.03 |
23 | SFP | 0.80 | +2.02 |
24 | ARKM | 2.06 | +1.96 |
25 | EOS | 0.81 | +1.88 |
26 | DCR | 20.82 | +1.81 |
27 | LDO | 2.17 | +1.78 |
28 | MBOX | 0.36 | +1.70 |
29 | CTXC | 0.32 | +1.70 |
30 | ANKR | 0.05 | +1.64 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -13.59 |
2 | SSV | 45.90 | -13.36 |
3 | PENDLE | 4.81 | -12.83 |
4 | OAX | 0.22 | -8.54 |
5 | MKR | 2,826.00 | -8.28 |
6 | GAL | 3.53 | -7.62 |
7 | LEVER | <0.01 | -6.73 |
8 | LOOM | 0.09 | -6.39 |
9 | TAO | 400.60 | -6.29 |
10 | OP | 2.49 | -6.25 |
11 | POLYX | 0.37 | -6.17 |
12 | BAL | 3.68 | -6.02 |
13 | HIGH | 3.65 | -6.01 |
14 | OM | 0.74 | -6.00 |
15 | VOXEL | 0.25 | -5.54 |
16 | DAR | 0.15 | -5.25 |
17 | NMR | 23.77 | -5.15 |
18 | DYM | 3.45 | -4.99 |
19 | FARM | 79.16 | -4.89 |
20 | BICO | 0.46 | -4.86 |
21 | CTSI | 0.20 | -4.61 |
22 | NEAR | 6.76 | -4.40 |
23 | STRK | 1.22 | -4.33 |
24 | IRIS | 0.03 | -4.29 |
25 | AKRO | <0.01 | -4.12 |
26 | CHR | 0.30 | -3.96 |
27 | OSMO | 0.89 | -3.94 |
28 | MAGIC | 0.77 | -3.77 |
29 | METIS | 63.95 | -3.76 |
30 | TIA | 9.74 | -3.66 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận