Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 71,270.01 | 4,081,200,647.46 |
2 | ETH | 3,685.29 | 3,280,662,693.52 |
3 | ARS | 1,136.80 | 2,227,282,257.80 |
4 | SOL | 183.85 | 1,103,181,408.36 |
5 | PEPE | <0.01 | 616,675,203.37 |
6 | DOGE | 0.16 | 288,915,019.83 |
7 | WIF | 2.76 | 258,281,545.23 |
8 | XRP | 0.54 | 236,424,491.71 |
9 | BONK | <0.01 | 200,708,071.29 |
10 | GALA | 0.04 | 184,376,226.24 |
11 | RUNE | 7.07 | 169,031,109.01 |
12 | ENA | 0.86 | 149,586,417.32 |
13 | NEAR | 8.12 | 139,367,005.67 |
14 | BOME | 0.01 | 121,054,142.03 |
15 | FTM | 0.90 | 120,908,739.42 |
16 | AVAX | 39.98 | 120,739,258.49 |
17 | LINK | 16.98 | 115,807,835.28 |
18 | RNDR | 10.78 | 101,350,693.46 |
19 | FLOKI | <0.01 | 92,829,439.43 |
20 | PENDLE | 6.02 | 92,223,070.06 |
21 | ETHFI | 4.02 | 90,943,427.47 |
22 | OP | 2.93 | 89,358,112.28 |
23 | ETC | 31.91 | 85,762,485.09 |
24 | WLD | 5.06 | 82,552,249.29 |
25 | PYTH | 0.49 | 80,780,074.18 |
26 | ADA | 0.50 | 80,422,226.43 |
27 | FIL | 6.18 | 73,241,934.78 |
28 | BCH | 517.60 | 71,306,584.56 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PYTH | 0.49 | +32.05 |
2 | ENS | 18.49 | +27.87 |
3 | METIS | 75.06 | +26.15 |
4 | REZ | 0.13 | +25.27 |
5 | BONK | <0.01 | +22.71 |
6 | ETHFI | 4.02 | +22.51 |
7 | LDO | 2.11 | +22.35 |
8 | ENA | 0.86 | +20.06 |
9 | PENDLE | 6.02 | +19.61 |
10 | WBETH | 3,829.05 | +19.32 |
11 | ETH | 3,685.29 | +19.27 |
12 | OP | 2.93 | +18.66 |
13 | AUCTION | 16.16 | +18.39 |
14 | GMX | 34.36 | +17.95 |
15 | PEPE | <0.01 | +17.72 |
16 | GNO | 350.20 | +17.68 |
17 | BEAMX | 0.03 | +17.42 |
18 | UNI | 9.19 | +17.34 |
19 | MANTA | 1.65 | +15.59 |
20 | ACE | 5.16 | +15.57 |
21 | STRK | 1.23 | +15.46 |
22 | INJ | 28.14 | +15.05 |
23 | WNXM | 77.61 | +14.94 |
24 | MKR | 3,187.00 | +14.76 |
25 | SNX | 2.94 | +14.44 |
26 | AAVE | 98.54 | +14.26 |
27 | CYBER | 8.48 | +14.13 |
28 | BAL | 3.90 | +14.00 |
29 | ETC | 31.91 | +13.96 |
30 | MAV | 0.40 | +13.93 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
5 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
6 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
7 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
9 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
11 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
12 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
13 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
15 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
17 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
18 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
20 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
21 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận