Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,444.21 | 4,953,228,218.86 |
2 | ARS | 1,080.20 | 1,900,906,544.90 |
3 | ETH | 2,917.81 | 1,889,566,444.11 |
4 | SOL | 129.53 | 1,060,542,656.21 |
5 | PEPE | <0.01 | 460,985,182.55 |
6 | DOGE | 0.13 | 399,197,480.38 |
7 | XRP | 0.51 | 259,933,477.48 |
8 | WIF | 2.55 | 204,090,510.51 |
9 | ENA | 0.78 | 159,860,489.31 |
10 | OP | 2.70 | 151,687,997.56 |
11 | NEAR | 5.96 | 133,368,171.73 |
12 | BONK | <0.01 | 133,248,376.27 |
13 | RUNE | 4.76 | 122,333,021.67 |
14 | AVAX | 32.57 | 108,892,340.25 |
15 | ETHFI | 3.65 | 96,276,028.09 |
16 | BOME | <0.01 | 90,585,413.12 |
17 | ORDI | 33.29 | 86,541,512.52 |
18 | TRX | 0.12 | 74,775,674.83 |
19 | ADA | 0.45 | 70,360,889.63 |
20 | WLD | 4.45 | 68,888,291.24 |
21 | FLOKI | <0.01 | 67,975,655.43 |
22 | AR | 28.45 | 66,426,541.66 |
23 | HBAR | 0.10 | 65,704,703.28 |
24 | RNDR | 7.39 | 63,158,184.90 |
25 | MATIC | 0.69 | 62,648,905.23 |
26 | LINK | 13.24 | 61,661,610.65 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.09 | +21.89 |
2 | COMBO | 0.72 | +16.80 |
3 | JTO | 3.29 | +13.83 |
4 | COS | 0.01 | +11.87 |
5 | AMP | <0.01 | +11.12 |
6 | AXL | 1.18 | +8.15 |
7 | STEEM | 0.30 | +7.60 |
8 | ELF | 0.55 | +6.53 |
9 | LSK | 1.72 | +6.30 |
10 | REI | 0.08 | +5.59 |
11 | OP | 2.70 | +5.56 |
12 | BNX | 1.01 | +4.78 |
13 | WAVES | 2.30 | +4.73 |
14 | WIF | 2.55 | +4.16 |
15 | PENDLE | 4.31 | +3.71 |
16 | EOS | 0.78 | +3.65 |
17 | SOL | 129.53 | +3.41 |
18 | BLZ | 0.33 | +3.31 |
19 | TIA | 9.62 | +2.89 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.55 | -15.60 |
2 | XVS | 8.52 | -10.69 |
3 | ATA | 0.19 | -10.02 |
4 | 1INCH | 0.36 | -8.66 |
5 | PUNDIX | 0.59 | -7.74 |
6 | VITE | 0.02 | -7.27 |
7 | XNO | 1.04 | -7.13 |
8 | AKRO | <0.01 | -6.06 |
9 | ORN | 1.37 | -5.97 |
10 | SEI | 0.51 | -5.79 |
11 | FARM | 74.76 | -4.89 |
12 | CVC | 0.15 | -4.87 |
13 | ONG | 0.52 | -4.84 |
14 | GLM | 0.44 | -4.52 |
15 | NULS | 0.54 | -4.50 |
16 | DOGE | 0.13 | -4.48 |
17 | BTC | 57,444.21 | -4.36 |
18 | AR | 28.45 | -4.23 |
19 | FIS | 0.48 | -4.20 |
20 | WBTC | 57,486.12 | -4.19 |
21 | BAR | 2.38 | -4.12 |
22 | SYS | 0.19 | -4.07 |
23 | SANTOS | 5.70 | -4.04 |
24 | GMX | 24.04 | -4.03 |
25 | POLS | 0.70 | -4.01 |
26 | SC | <0.01 | -4.00 |
27 | BONK | <0.01 | -3.91 |
28 | LEVER | <0.01 | -3.82 |
29 | AEVO | 1.32 | -3.79 |
30 | NEO | 15.51 | -3.78 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
8 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
10 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
11 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
12 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận