Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,090.70 | 1,667,776,349.60 |
2 | BTC | 62,859.99 | 1,574,053,446.81 |
3 | PEPE | <0.01 | 951,382,325.21 |
4 | ETH | 2,917.99 | 764,080,399.64 |
5 | SOL | 145.41 | 460,078,329.48 |
6 | WIF | 2.99 | 264,548,772.23 |
7 | DOGE | 0.15 | 255,506,614.20 |
8 | FLOKI | <0.01 | 248,529,647.22 |
9 | BOME | 0.01 | 195,487,630.72 |
10 | WLD | 4.80 | 148,214,240.39 |
11 | XRP | 0.50 | 147,795,654.00 |
12 | ENA | 0.70 | 122,224,469.77 |
13 | RNDR | 9.97 | 99,122,466.55 |
14 | RUNE | 5.66 | 94,465,111.84 |
15 | BONK | <0.01 | 89,971,007.40 |
16 | PEOPLE | 0.04 | 80,525,127.09 |
17 | NEAR | 7.18 | 78,027,202.20 |
18 | AEVO | 0.83 | 65,547,641.11 |
19 | AVAX | 33.22 | 48,587,620.83 |
20 | ICP | 12.07 | 44,956,423.50 |
21 | ORDI | 37.18 | 43,422,318.72 |
22 | OP | 2.33 | 38,119,323.66 |
23 | SUI | 0.91 | 37,802,068.81 |
24 | 1000SATS | <0.01 | 35,227,514.22 |
25 | MATIC | 0.66 | 35,176,366.40 |
26 | LTC | 78.98 | 32,789,436.95 |
27 | LINK | 13.15 | 32,332,438.55 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | FLOKI | <0.01 | +17.12 |
2 | KP3R | 79.87 | +16.14 |
3 | PEOPLE | 0.04 | +12.00 |
4 | CYBER | 8.05 | +9.68 |
5 | ORN | 1.35 | +6.88 |
6 | PEPE | <0.01 | +5.86 |
7 | AR | 41.01 | +5.82 |
8 | WAVES | 2.40 | +5.77 |
9 | BNX | 0.97 | +5.17 |
10 | CVP | 0.36 | +4.91 |
11 | OGN | 0.13 | +4.50 |
12 | BICO | 0.44 | +4.15 |
13 | XNO | 1.09 | +4.02 |
14 | ILV | 81.36 | +3.91 |
15 | TAO | 355.60 | +3.83 |
16 | CREAM | 43.67 | +3.61 |
17 | TKO | 0.40 | +3.56 |
18 | VIC | 0.42 | +3.53 |
19 | BETA | 0.06 | +3.52 |
20 | FOR | 0.02 | +3.36 |
21 | GAL | 3.27 | +3.32 |
22 | ENJ | 0.29 | +3.20 |
23 | PENDLE | 4.08 | +2.82 |
24 | AXL | 0.97 | +2.81 |
25 | BONK | <0.01 | +2.73 |
26 | FIO | 0.03 | +2.69 |
27 | WRX | 0.20 | +2.67 |
28 | DIA | 0.44 | +2.66 |
29 | UTK | 0.08 | +2.49 |
30 | OAX | 0.21 | +2.49 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AEVO | 0.83 | -21.85 |
2 | CHR | 0.27 | -7.73 |
3 | OMNI | 13.97 | -7.67 |
4 | NTRN | 0.61 | -7.53 |
5 | LSK | 1.83 | -7.47 |
6 | WLD | 4.80 | -7.43 |
7 | ARK | 0.79 | -7.37 |
8 | CITY | 3.13 | -6.55 |
9 | AI | 1.03 | -6.04 |
10 | ENA | 0.70 | -5.95 |
11 | OP | 2.33 | -5.78 |
12 | UMA | 3.61 | -5.72 |
13 | RARE | 0.12 | -5.61 |
14 | GLMR | 0.25 | -5.04 |
15 | POND | 0.02 | -4.87 |
16 | CFX | 0.20 | -4.85 |
17 | TIA | 8.19 | -4.77 |
18 | ARKM | 2.23 | -4.69 |
19 | ACE | 4.52 | -4.58 |
20 | MAV | 0.33 | -4.15 |
21 | STX | 1.92 | -4.14 |
22 | LEVER | <0.01 | -4.09 |
23 | TNSR | 0.78 | -4.03 |
24 | XAI | 0.59 | -4.02 |
25 | OM | 0.68 | -3.81 |
26 | BLUR | 0.34 | -3.77 |
27 | STG | 0.44 | -3.60 |
28 | LDO | 1.62 | -3.52 |
29 | MOVR | 14.40 | -3.50 |
30 | USTC | 0.02 | -3.38 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận