Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,333.20 | 3,026,726,569.03 |
2 | ARS | 1,088.80 | 1,996,823,997.10 |
3 | ETH | 3,005.64 | 1,146,741,718.93 |
4 | SOL | 163.24 | 886,751,947.24 |
5 | PEPE | <0.01 | 675,802,726.85 |
6 | WIF | 3.00 | 306,901,841.74 |
7 | BOME | 0.01 | 297,572,483.46 |
8 | DOGE | 0.16 | 292,606,616.26 |
9 | FLOKI | <0.01 | 257,880,286.71 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 239,329,091.20 |
11 | NEAR | 8.22 | 229,089,577.14 |
12 | XRP | 0.52 | 181,590,852.14 |
13 | RNDR | 10.49 | 170,256,185.06 |
14 | ENA | 0.72 | 157,546,125.75 |
15 | RUNE | 6.59 | 151,201,009.99 |
16 | AEVO | 0.87 | 137,735,302.84 |
17 | FTM | 0.83 | 129,913,504.90 |
18 | WLD | 4.98 | 122,156,647.88 |
19 | BONK | <0.01 | 121,658,754.55 |
20 | AVAX | 34.84 | 74,382,858.19 |
21 | JTO | 4.73 | 74,077,059.01 |
22 | AR | 44.17 | 72,237,353.43 |
23 | SUI | 1.05 | 65,135,120.98 |
24 | ORDI | 39.42 | 63,897,373.63 |
25 | SEI | 0.58 | 54,451,432.69 |
26 | OP | 2.50 | 51,999,930.21 |
27 | ADA | 0.46 | 49,353,152.82 |
28 | JUP | 1.18 | 48,831,837.50 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +35.18 |
2 | FTM | 0.83 | +25.52 |
3 | SEI | 0.58 | +25.43 |
4 | CHR | 0.34 | +23.27 |
5 | JTO | 4.73 | +22.10 |
6 | IMX | 2.42 | +18.49 |
7 | BEAMX | 0.03 | +17.92 |
8 | RAY | 1.77 | +17.33 |
9 | RSR | <0.01 | +16.56 |
10 | RUNE | 6.59 | +16.28 |
11 | TNSR | 0.92 | +16.16 |
12 | NEAR | 8.22 | +16.13 |
13 | VANRY | 0.19 | +15.97 |
14 | TRU | 0.12 | +15.12 |
15 | TFUEL | 0.11 | +15.12 |
16 | SUI | 1.05 | +14.81 |
17 | RLC | 3.41 | +14.37 |
18 | STX | 2.18 | +13.59 |
19 | NTRN | 0.69 | +13.53 |
20 | BOME | 0.01 | +13.36 |
21 | TAO | 401.70 | +13.16 |
22 | AGIX | 0.96 | +12.73 |
23 | YGG | 0.83 | +12.63 |
24 | FIS | 0.50 | +12.62 |
25 | BAKE | 0.29 | +12.54 |
26 | NMR | 27.64 | +12.40 |
27 | ZRX | 0.51 | +12.38 |
28 | JASMY | 0.02 | +12.34 |
29 | TIA | 9.21 | +12.32 |
30 | BLUR | 0.38 | +12.09 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận