Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,041.70 | 1,622,809,913.80 |
2 | BTC | 66,821.99 | 1,493,863,072.94 |
3 | ETH | 3,259.59 | 867,924,505.17 |
4 | PEPE | <0.01 | 761,906,517.30 |
5 | SOL | 158.17 | 670,600,687.05 |
6 | HBAR | 0.17 | 632,005,827.95 |
7 | WIF | 3.34 | 258,285,699.16 |
8 | XRP | 0.55 | 222,436,463.21 |
9 | BOME | 0.01 | 198,523,037.75 |
10 | ENA | 0.95 | 194,767,305.89 |
11 | DOGE | 0.16 | 193,354,722.96 |
12 | FLOKI | <0.01 | 160,653,374.38 |
13 | BONK | <0.01 | 152,896,472.94 |
14 | NEAR | 6.92 | 117,975,718.12 |
15 | WLD | 5.51 | 90,869,279.50 |
16 | RUNE | 5.85 | 84,568,849.82 |
17 | AVAX | 39.43 | 61,497,345.43 |
18 | RNDR | 9.11 | 60,729,428.62 |
19 | ADA | 0.51 | 57,279,530.60 |
20 | BNX | 1.00 | 53,985,346.85 |
21 | SEI | 0.64 | 49,447,551.77 |
22 | TIA | 12.01 | 49,394,731.16 |
23 | FTM | 0.76 | 48,563,784.55 |
24 | GALA | 0.05 | 45,972,919.22 |
25 | ETHFI | 3.90 | 43,944,057.14 |
26 | ONG | 0.66 | 43,651,938.53 |
27 | SUI | 1.33 | 42,381,083.76 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | HBAR | 0.17 | +86.67 |
2 | BONK | <0.01 | +33.98 |
3 | ALGO | 0.24 | +25.40 |
4 | BNX | 1.00 | +22.18 |
5 | PEPE | <0.01 | +19.29 |
6 | WIF | 3.34 | +18.67 |
7 | FLOKI | <0.01 | +18.48 |
8 | STEEM | 0.33 | +17.46 |
9 | BOME | 0.01 | +14.52 |
10 | HIGH | 3.12 | +13.56 |
11 | PEOPLE | 0.03 | +10.59 |
12 | MEME | 0.03 | +10.28 |
13 | XAI | 0.84 | +9.97 |
14 | CHZ | 0.13 | +9.34 |
15 | MINA | 0.96 | +8.89 |
16 | LEVER | <0.01 | +8.31 |
17 | TIA | 12.01 | +8.20 |
18 | SUN | 0.02 | +7.96 |
19 | UTK | 0.11 | +7.64 |
20 | REQ | 0.14 | +6.58 |
21 | PORTAL | 1.10 | +6.56 |
22 | VANRY | 0.18 | +6.33 |
23 | COS | 0.02 | +6.31 |
24 | FLOW | 1.00 | +6.24 |
25 | GALA | 0.05 | +6.09 |
26 | PSG | 5.20 | +6.04 |
27 | VIC | 0.82 | +6.04 |
28 | PIXEL | 0.50 | +6.00 |
29 | IOTA | 0.26 | +5.88 |
30 | XEM | 0.04 | +5.86 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | BEAMX | 0.03 | -7.75 |
2 | REI | 0.09 | -7.28 |
3 | STX | 2.88 | -7.28 |
4 | ONG | 0.66 | -7.20 |
5 | OMNI | 23.13 | -5.94 |
6 | FARM | 82.95 | -5.93 |
7 | ENA | 0.95 | -5.68 |
8 | GNO | 369.00 | -5.63 |
9 | LSK | 1.74 | -5.48 |
10 | JTO | 3.33 | -5.29 |
11 | NEO | 18.58 | -4.67 |
12 | KSM | 31.55 | -4.51 |
13 | WLD | 5.51 | -4.20 |
14 | PUNDIX | 0.73 | -4.18 |
15 | AR | 33.10 | -3.67 |
16 | ARKM | 2.18 | -3.66 |
17 | SAGA | 4.04 | -3.64 |
18 | SEI | 0.64 | -3.47 |
19 | PENDLE | 6.29 | -3.32 |
20 | AERGO | 0.14 | -3.10 |
21 | SYS | 0.24 | -3.07 |
22 | AEVO | 1.69 | -2.92 |
23 | SUI | 1.33 | -2.72 |
24 | POLYX | 0.46 | -2.71 |
25 | ALCX | 26.91 | -2.64 |
26 | TAO | 496.70 | -2.61 |
27 | GAL | 4.46 | -2.41 |
28 | OM | 0.68 | -2.26 |
29 | AVA | 0.70 | -2.23 |
30 | DYM | 3.92 | -2.00 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
2 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 21:30 |
4 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
6 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
9 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
11 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
14 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận