Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,314.00 | 3,339,085,299.50 |
2 | ARS | 1,071.20 | 2,207,601,572.80 |
3 | ETH | 3,004.00 | 1,705,123,515.49 |
4 | SOL | 125.47 | 784,054,951.72 |
5 | PEPE | <0.01 | 382,343,563.85 |
6 | DOGE | 0.13 | 227,797,246.13 |
7 | XRP | 0.50 | 196,029,571.03 |
8 | ENA | 0.81 | 187,039,665.47 |
9 | ETHFI | 3.73 | 155,098,937.93 |
10 | WIF | 2.47 | 151,142,253.11 |
11 | NEAR | 6.06 | 102,651,061.22 |
12 | ORDI | 33.22 | 97,358,514.40 |
13 | BONK | <0.01 | 96,670,806.22 |
14 | AVAX | 32.49 | 92,323,993.58 |
15 | BOME | <0.01 | 91,684,952.97 |
16 | RUNE | 4.81 | 84,799,051.89 |
17 | TRX | 0.12 | 81,913,864.85 |
18 | PENDLE | 4.14 | 76,450,586.52 |
19 | WLD | 4.49 | 70,521,927.89 |
20 | OP | 2.51 | 68,861,808.26 |
21 | SUI | 1.14 | 58,760,350.13 |
22 | ADA | 0.44 | 56,049,424.54 |
23 | JTO | 3.07 | 54,131,824.02 |
24 | RNDR | 7.28 | 52,949,617.36 |
25 | FTM | 0.65 | 52,213,618.45 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.62 | -24.48 |
2 | ORDI | 33.22 | -22.33 |
3 | COS | 0.01 | -20.84 |
4 | STX | 2.05 | -18.48 |
5 | AR | 29.50 | -17.94 |
6 | ELF | 0.53 | -17.49 |
7 | ETHFI | 3.73 | -17.23 |
8 | NEO | 16.05 | -16.88 |
9 | PENDLE | 4.14 | -16.03 |
10 | SEI | 0.53 | -15.54 |
11 | WAVES | 2.18 | -15.04 |
12 | LDO | 1.86 | -15.01 |
13 | POND | 0.02 | -14.84 |
14 | 1000SATS | <0.01 | -14.63 |
15 | ANKR | 0.05 | -14.42 |
16 | CHR | 0.26 | -14.40 |
17 | ORN | 1.46 | -14.24 |
18 | OMNI | 18.01 | -14.16 |
19 | ASTR | 0.09 | -14.08 |
20 | ONG | 0.55 | -14.08 |
21 | ERN | 3.67 | -13.94 |
22 | BONK | <0.01 | -13.79 |
23 | ENA | 0.81 | -13.63 |
24 | SAGA | 3.16 | -13.27 |
25 | LQTY | 0.99 | -13.26 |
26 | ACH | 0.03 | -12.87 |
27 | PEPE | <0.01 | -12.80 |
28 | ACE | 4.69 | -12.66 |
29 | PROM | 8.76 | -12.59 |
30 | OM | 0.65 | -12.53 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận