Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | Tin tức | ngày |
---|---|---|
1 | Công ty bảo mật Nym ra mắt quỹ 300M, ví Web3, RPC, dịch vụ cơ sở hạ tầng (Privacy firm Nym launches 300M fund eyes Web3 wallets RPCs infrastructure services) |
2023-10-24 |
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 71,350.01 | 4,762,659,608.63 |
2 | ETH | 3,794.92 | 4,380,004,694.38 |
3 | ARS | 1,135.30 | 2,522,824,709.30 |
4 | SOL | 180.07 | 1,091,454,516.75 |
5 | PEPE | <0.01 | 838,199,513.56 |
6 | DOGE | 0.17 | 353,583,380.55 |
7 | BONK | <0.01 | 287,349,203.48 |
8 | XRP | 0.54 | 286,391,553.20 |
9 | WIF | 2.81 | 238,965,090.79 |
10 | GALA | 0.04 | 222,824,404.02 |
11 | ENA | 0.87 | 197,918,433.37 |
12 | BOME | 0.01 | 154,755,727.47 |
13 | AVAX | 40.62 | 148,237,627.93 |
14 | NEAR | 8.06 | 143,257,791.47 |
15 | ETHFI | 4.17 | 133,696,326.24 |
16 | RUNE | 6.90 | 130,410,005.07 |
17 | FTM | 0.89 | 126,009,209.56 |
18 | RNDR | 11.07 | 124,482,402.56 |
19 | OP | 2.94 | 119,016,601.22 |
20 | FLOKI | <0.01 | 118,049,440.91 |
21 | LDO | 2.34 | 114,658,359.27 |
22 | LINK | 16.77 | 113,664,492.36 |
23 | ETC | 32.22 | 113,012,367.21 |
24 | WLD | 5.11 | 105,892,107.33 |
25 | PENDLE | 6.16 | 98,077,138.56 |
26 | ENS | 20.99 | 96,938,058.75 |
27 | ADA | 0.50 | 86,310,241.22 |
28 | MATIC | 0.75 | 79,563,213.96 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 20.99 | +45.06 |
2 | LDO | 2.34 | +36.01 |
3 | METIS | 78.47 | +33.59 |
4 | BONK | <0.01 | +32.11 |
5 | PEPE | <0.01 | +32.05 |
6 | AUCTION | 17.69 | +29.60 |
7 | REZ | 0.13 | +28.72 |
8 | ETHFI | 4.17 | +26.54 |
9 | WBETH | 3,938.63 | +22.97 |
10 | ETH | 3,794.92 | +22.96 |
11 | UNI | 9.41 | +22.87 |
12 | XAI | 0.73 | +22.55 |
13 | BLUR | 0.43 | +21.91 |
14 | SKL | 0.09 | +20.65 |
15 | ENA | 0.87 | +20.31 |
16 | CYBER | 8.86 | +19.65 |
17 | WNXM | 79.76 | +18.64 |
18 | TAO | 432.40 | +18.21 |
19 | BAL | 3.99 | +17.96 |
20 | LRC | 0.30 | +17.94 |
21 | ACE | 5.19 | +16.83 |
22 | OP | 2.94 | +16.70 |
23 | SNX | 2.98 | +16.31 |
24 | WOO | 0.35 | +15.87 |
25 | STRK | 1.25 | +15.59 |
26 | GMX | 34.13 | +15.46 |
27 | SUSHI | 1.21 | +15.41 |
28 | PENDLE | 6.16 | +15.39 |
29 | ETC | 32.22 | +15.36 |
30 | CRV | 0.48 | +15.25 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
3 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
5 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
6 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
10 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
12 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
13 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
16 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
18 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận