Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.80 | 1,348,919,727.70 |
2 | ETH | 3,183.00 | 1,303,755,639.33 |
3 | BTC | 62,552.18 | 1,299,526,040.46 |
4 | SOL | 135.80 | 422,005,300.51 |
5 | ETHFI | 4.42 | 258,792,890.78 |
6 | PEPE | <0.01 | 234,937,722.90 |
7 | XRP | 0.51 | 144,661,136.74 |
8 | ENA | 0.79 | 127,861,615.51 |
9 | DOGE | 0.14 | 123,793,779.00 |
10 | NEAR | 6.90 | 91,637,076.96 |
11 | WIF | 2.70 | 91,036,213.13 |
12 | GLM | 0.54 | 90,603,621.01 |
13 | BONK | <0.01 | 85,650,908.02 |
14 | OP | 2.49 | 84,331,928.56 |
15 | BOME | <0.01 | 67,866,813.98 |
16 | RUNE | 5.00 | 51,370,462.80 |
17 | AVAX | 33.34 | 47,902,555.58 |
18 | ETC | 27.40 | 45,627,568.70 |
19 | AR | 36.57 | 40,238,434.53 |
20 | LTC | 83.60 | 40,169,609.55 |
21 | FLOKI | <0.01 | 39,378,289.90 |
22 | TRX | 0.12 | 39,341,197.87 |
23 | WLD | 4.64 | 39,261,324.55 |
24 | ATA | 0.25 | 38,632,260.39 |
25 | GALA | 0.04 | 36,859,232.50 |
26 | MATIC | 0.71 | 36,298,041.20 |
27 | SEI | 0.61 | 36,016,752.67 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | OAX | 0.25 | +15.05 |
2 | GLM | 0.54 | +13.58 |
3 | WAVES | 2.67 | +10.57 |
4 | ASR | 4.20 | +5.75 |
5 | ATA | 0.25 | +5.20 |
6 | LDO | 2.16 | +4.04 |
7 | ORN | 1.74 | +3.98 |
8 | MLN | 22.25 | +3.78 |
9 | AR | 36.57 | +3.04 |
10 | ETHFI | 4.42 | +2.93 |
11 | BNX | 0.99 | +2.86 |
12 | COMBO | 0.81 | +2.69 |
13 | AKRO | <0.01 | +2.05 |
14 | SANTOS | 6.46 | +1.17 |
15 | OOKI | <0.01 | +0.81 |
16 | ICP | 13.44 | +0.09 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -22.22 |
2 | GAL | 3.62 | -20.74 |
3 | LEVER | <0.01 | -12.64 |
4 | DYM | 3.44 | -8.83 |
5 | SAGA | 3.53 | -8.20 |
6 | PEOPLE | 0.02 | -8.12 |
7 | CFX | 0.22 | -8.11 |
8 | VITE | 0.02 | -7.99 |
9 | ACE | 5.15 | -7.73 |
10 | ARKM | 1.97 | -7.54 |
11 | MAGIC | 0.77 | -7.53 |
12 | GALA | 0.04 | -7.51 |
13 | HIFI | 0.78 | -7.42 |
14 | FARM | 79.41 | -7.39 |
15 | ELF | 0.59 | -7.37 |
16 | NULS | 0.60 | -7.32 |
17 | PUNDIX | 0.63 | -7.26 |
18 | OGN | 0.14 | -7.25 |
19 | REI | 0.08 | -7.19 |
20 | BEL | 0.84 | -7.16 |
21 | IRIS | 0.03 | -7.08 |
22 | PEPE | <0.01 | -6.95 |
23 | TNSR | 0.85 | -6.90 |
24 | POLYX | 0.37 | -6.87 |
25 | CHR | 0.30 | -6.84 |
26 | PENDLE | 5.23 | -6.74 |
27 | TRU | 0.11 | -6.73 |
28 | YGG | 0.83 | -6.72 |
29 | SPELL | <0.01 | -6.72 |
30 | MEME | 0.03 | -6.70 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận