Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 61,946.01 | 1,661,873,466.53 |
2 | ARS | 1,091.40 | 1,642,005,130.50 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,057,728,819.13 |
4 | ETH | 2,906.29 | 779,212,101.07 |
5 | SOL | 143.64 | 473,423,186.54 |
6 | WIF | 2.89 | 285,580,863.47 |
7 | DOGE | 0.15 | 258,818,694.52 |
8 | BOME | 0.01 | 208,894,083.62 |
9 | FLOKI | <0.01 | 199,615,350.73 |
10 | WLD | 4.86 | 166,571,870.82 |
11 | RNDR | 10.14 | 156,502,590.69 |
12 | XRP | 0.50 | 156,491,102.95 |
13 | ENA | 0.70 | 120,548,731.80 |
14 | RUNE | 5.55 | 90,882,233.02 |
15 | BONK | <0.01 | 90,796,758.39 |
16 | NEAR | 6.97 | 88,123,849.89 |
17 | PEOPLE | 0.04 | 73,792,849.67 |
18 | ORDI | 36.25 | 56,480,051.65 |
19 | AVAX | 32.10 | 55,166,366.69 |
20 | ICP | 11.99 | 51,181,656.88 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 44,378,411.63 |
22 | LTC | 78.95 | 39,346,614.28 |
23 | MATIC | 0.65 | 39,204,035.94 |
24 | SUI | 0.91 | 38,522,100.19 |
25 | LINK | 12.87 | 34,856,995.01 |
26 | ARKM | 2.24 | 33,947,101.97 |
27 | AR | 41.06 | 33,337,372.48 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 83.75 | +21.48 |
2 | VIC | 0.45 | +9.70 |
3 | BNX | 0.96 | +6.77 |
4 | PEPE | <0.01 | +6.28 |
5 | PEOPLE | 0.04 | +5.48 |
6 | QI | 0.02 | +4.95 |
7 | MLN | 20.92 | +4.65 |
8 | ORN | 1.38 | +4.28 |
9 | WAVES | 2.37 | +3.80 |
10 | ENJ | 0.29 | +3.19 |
11 | CYBER | 7.81 | +2.78 |
12 | PENDLE | 4.07 | +2.60 |
13 | W | 0.54 | +2.45 |
14 | ASR | 3.75 | +2.29 |
15 | AUCTION | 14.86 | +1.99 |
16 | AR | 41.06 | +1.96 |
17 | PROM | 9.68 | +1.84 |
18 | FOR | 0.02 | +1.69 |
19 | FLOKI | <0.01 | +1.67 |
20 | MBL | <0.01 | +1.40 |
21 | MTL | 1.76 | +1.39 |
22 | ILV | 80.18 | +1.16 |
23 | DIA | 0.45 | +1.00 |
24 | WRX | 0.20 | +0.84 |
25 | AXL | 0.97 | +0.74 |
26 | ICP | 11.99 | +0.71 |
27 | SYN | 0.76 | +0.69 |
28 | TKO | 0.40 | +0.53 |
29 | CTK | 0.64 | +0.34 |
30 | ZEC | 22.44 | +0.31 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ARK | 0.79 | -10.49 |
2 | RNDR | 10.14 | -9.76 |
3 | ERN | 4.03 | -9.68 |
4 | POND | 0.02 | -8.68 |
5 | WLD | 4.86 | -8.63 |
6 | NTRN | 0.61 | -8.50 |
7 | ENA | 0.70 | -8.48 |
8 | XEC | <0.01 | -8.17 |
9 | POLYX | 0.36 | -8.11 |
10 | ARPA | 0.07 | -7.75 |
11 | LSK | 1.85 | -7.49 |
12 | WIF | 2.89 | -7.40 |
13 | TIA | 8.23 | -7.32 |
14 | UMA | 3.67 | -7.00 |
15 | IMX | 2.02 | -6.74 |
16 | MAV | 0.33 | -6.72 |
17 | ARKM | 2.24 | -6.67 |
18 | BOME | 0.01 | -6.46 |
19 | AI | 1.04 | -6.32 |
20 | BAKE | 0.26 | -6.17 |
21 | NULS | 0.57 | -6.13 |
22 | RAY | 1.50 | -6.13 |
23 | BLUR | 0.34 | -6.08 |
24 | STX | 1.90 | -6.02 |
25 | ACE | 4.59 | -5.92 |
26 | BEL | 0.80 | -5.58 |
27 | NMR | 24.58 | -5.57 |
28 | DODO | 0.17 | -5.56 |
29 | SUI | 0.91 | -5.50 |
30 | OG | 4.14 | -5.48 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận