Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,093.60 | 1,473,533,037.10 |
2 | BTC | 63,399.99 | 1,407,029,837.04 |
3 | ETH | 3,093.27 | 654,363,704.33 |
4 | DOGE | 0.16 | 549,003,047.23 |
5 | SOL | 144.70 | 376,696,561.80 |
6 | PEPE | <0.01 | 373,857,655.95 |
7 | WIF | 3.36 | 202,252,462.70 |
8 | BOME | 0.01 | 129,676,710.55 |
9 | BONK | <0.01 | 108,624,174.45 |
10 | FLOKI | <0.01 | 107,851,594.51 |
11 | ENA | 0.80 | 90,648,300.91 |
12 | AVAX | 37.00 | 84,678,222.66 |
13 | XRP | 0.53 | 81,308,218.15 |
14 | NEAR | 6.93 | 71,786,279.84 |
15 | WLD | 5.15 | 70,972,141.79 |
16 | RNDR | 9.17 | 65,643,345.16 |
17 | ETHFI | 3.86 | 63,185,136.75 |
18 | SUI | 1.06 | 60,875,275.45 |
19 | OP | 2.83 | 58,248,665.70 |
20 | GLM | 0.59 | 51,009,960.14 |
21 | AR | 36.34 | 49,139,780.95 |
22 | RUNE | 5.22 | 46,830,939.30 |
23 | ORDI | 39.31 | 40,258,385.67 |
24 | JTO | 3.42 | 35,641,411.71 |
25 | ADA | 0.46 | 33,379,565.70 |
26 | ARKM | 2.29 | 33,282,163.85 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | GLM | 0.59 | +29.26 |
2 | ONG | 0.60 | +11.12 |
3 | NULS | 0.65 | +10.71 |
4 | PDA | 0.09 | +10.14 |
5 | RNDR | 9.17 | +8.95 |
6 | DOGE | 0.16 | +6.62 |
7 | SANTOS | 6.41 | +5.14 |
8 | VANRY | 0.18 | +4.25 |
9 | AVAX | 37.00 | +4.11 |
10 | POND | 0.02 | +4.05 |
11 | VITE | 0.02 | +4.04 |
12 | BOME | 0.01 | +3.69 |
13 | CTXC | 0.32 | +3.66 |
14 | AI | 1.04 | +3.49 |
15 | JASMY | 0.02 | +3.46 |
16 | FLUX | 0.92 | +3.18 |
17 | FIO | 0.04 | +3.04 |
18 | AR | 36.34 | +2.92 |
19 | ARKM | 2.29 | +2.89 |
20 | OM | 0.79 | +2.86 |
21 | AGIX | 0.92 | +2.81 |
22 | XNO | 1.23 | +2.43 |
23 | TLM | 0.02 | +2.41 |
24 | ATA | 0.19 | +2.18 |
25 | IQ | <0.01 | +2.14 |
26 | REQ | 0.13 | +2.13 |
27 | LAZIO | 3.03 | +2.06 |
28 | OAX | 0.22 | +2.06 |
29 | QI | 0.02 | +2.05 |
30 | BURGER | 0.48 | +1.98 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | BNX | 0.97 | -10.39 |
2 | W | 0.68 | -9.97 |
3 | VGX | 0.08 | -9.62 |
4 | RIF | 0.17 | -7.33 |
5 | RPL | 20.30 | -6.80 |
6 | PHA | 0.18 | -6.30 |
7 | BONK | <0.01 | -5.78 |
8 | HIFI | 0.82 | -5.75 |
9 | TNSR | 0.85 | -5.71 |
10 | KSM | 28.16 | -5.54 |
11 | COS | 0.01 | -5.42 |
12 | AEVO | 1.39 | -5.25 |
13 | JTO | 3.42 | -5.15 |
14 | ENA | 0.80 | -5.00 |
15 | FIDA | 0.30 | -4.91 |
16 | VIC | 0.62 | -4.83 |
17 | STX | 2.30 | -4.56 |
18 | ETHFI | 3.86 | -4.39 |
19 | OMNI | 18.60 | -4.07 |
20 | CFX | 0.22 | -3.97 |
21 | 1000SATS | <0.01 | -3.95 |
22 | SAGA | 3.27 | -3.81 |
23 | PYR | 4.44 | -3.80 |
24 | SSV | 42.91 | -3.79 |
25 | FIRO | 1.61 | -3.66 |
26 | REI | 0.08 | -3.58 |
27 | IOTX | 0.06 | -3.48 |
28 | DF | 0.05 | -3.47 |
29 | BLUR | 0.39 | -3.39 |
30 | DUSK | 0.33 | -3.37 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ hai (Mon) | 06-05-2024 | 23:50 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 00:00 |
3 | Khảo sát cán bộ tín dụng Hoa Kỳ (Loan Officer Survey) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 01:03 |
4 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
5 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
6 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
7 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
9 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
10 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
14 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
15 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
16 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
17 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
18 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
19 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận