Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,052.30 | 2,051,689,659.50 |
2 | BTC | 61,518.86 | 641,609,163.23 |
3 | ETH | 2,943.24 | 286,459,766.35 |
4 | SOL | 145.38 | 207,124,900.09 |
5 | PEPE | <0.01 | 175,995,527.74 |
6 | DOGE | 0.14 | 104,012,984.09 |
7 | RUNE | 6.18 | 87,390,515.28 |
8 | WLD | 5.90 | 72,294,999.50 |
9 | WIF | 3.04 | 68,748,231.33 |
10 | RNDR | 10.98 | 62,494,237.66 |
11 | JTO | 4.04 | 47,681,162.30 |
12 | BOME | 0.01 | 46,861,440.70 |
13 | TNSR | 0.93 | 45,804,960.33 |
14 | PORTAL | 0.86 | 40,218,099.49 |
15 | NEAR | 7.03 | 38,696,610.78 |
16 | XRP | 0.50 | 38,241,549.19 |
17 | ENA | 0.85 | 37,303,841.85 |
18 | UMA | 4.45 | 32,130,896.68 |
19 | AR | 42.38 | 30,265,916.51 |
20 | ARPA | 0.07 | 29,188,122.77 |
21 | RARE | 0.14 | 25,839,371.98 |
22 | FTM | 0.72 | 25,509,086.56 |
23 | XVG | <0.01 | 24,256,370.49 |
24 | ARKM | 2.50 | 22,043,376.80 |
25 | AVAX | 33.72 | 20,253,748.03 |
26 | ORDI | 36.77 | 20,158,606.22 |
27 | ETHFI | 3.70 | 19,107,963.81 |
28 | BONK | <0.01 | 18,283,920.29 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | RARE | 0.14 | +20.28 |
2 | UMA | 4.45 | +13.68 |
3 | GMX | 31.59 | +12.30 |
4 | AERGO | 0.14 | +11.54 |
5 | ARPA | 0.07 | +9.50 |
6 | HIGH | 4.97 | +8.03 |
7 | AR | 42.38 | +6.89 |
8 | RUNE | 6.18 | +6.48 |
9 | XVG | <0.01 | +5.91 |
10 | POLYX | 0.39 | +5.35 |
11 | SUSHI | 1.11 | +5.00 |
12 | LEVER | <0.01 | +4.99 |
13 | PORTAL | 0.86 | +4.50 |
14 | SSV | 36.82 | +4.13 |
15 | LSK | 1.92 | +4.06 |
16 | COMP | 55.98 | +3.88 |
17 | NMR | 27.47 | +3.78 |
18 | BLZ | 0.38 | +3.46 |
19 | SFP | 0.82 | +3.11 |
20 | CVC | 0.17 | +3.08 |
21 | PEPE | <0.01 | +2.88 |
22 | HBAR | 0.11 | +2.68 |
23 | BEL | 0.90 | +2.60 |
24 | IQ | <0.01 | +2.56 |
25 | SYN | 0.82 | +2.55 |
26 | OMNI | 17.39 | +2.48 |
27 | RAD | 1.81 | +2.21 |
28 | ILV | 85.86 | +2.19 |
29 | NEO | 15.57 | +2.17 |
30 | RNDR | 10.98 | +1.83 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | TNSR | 0.93 | -9.42 |
2 | ARK | 0.81 | -8.00 |
3 | USTC | 0.02 | -7.41 |
4 | PEOPLE | 0.03 | -6.70 |
5 | NFP | 0.49 | -6.07 |
6 | EPX | <0.01 | -5.96 |
7 | FOR | 0.02 | -5.54 |
8 | C98 | 0.26 | -5.10 |
9 | HIVE | 0.34 | -4.69 |
10 | ARKM | 2.50 | -4.49 |
11 | PYTH | 0.46 | -4.37 |
12 | ZEN | 8.27 | -4.17 |
13 | ORN | 1.40 | -4.10 |
14 | GLM | 0.53 | -4.08 |
15 | IDEX | 0.06 | -4.06 |
16 | MLN | 20.91 | -4.04 |
17 | BICO | 0.42 | -3.69 |
18 | JOE | 0.47 | -3.63 |
19 | IMX | 2.25 | -3.51 |
20 | XEM | 0.04 | -3.42 |
21 | REN | 0.06 | -3.27 |
22 | WNXM | 62.38 | -3.18 |
23 | LTO | 0.17 | -3.16 |
24 | VIC | 0.48 | -3.09 |
25 | NKN | 0.11 | -2.99 |
26 | DCR | 19.16 | -2.99 |
27 | LUNC | <0.01 | -2.99 |
28 | AGLD | 1.01 | -2.97 |
29 | OMG | 0.63 | -2.94 |
30 | CELR | 0.03 | -2.91 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận