Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 63,673.79 | 1,981,589,235.86 |
2 | ARS | 1,073.70 | 1,944,408,300.70 |
3 | ETH | 3,186.66 | 1,304,801,146.47 |
4 | SOL | 136.99 | 590,868,413.82 |
5 | PEPE | <0.01 | 312,158,495.95 |
6 | ENA | 0.89 | 218,666,887.40 |
7 | ETHFI | 4.39 | 187,372,503.19 |
8 | DOGE | 0.14 | 179,605,121.11 |
9 | XRP | 0.51 | 176,028,005.66 |
10 | WIF | 2.67 | 139,771,533.02 |
11 | BONK | <0.01 | 93,091,671.62 |
12 | AVAX | 35.02 | 83,428,941.66 |
13 | NEAR | 6.91 | 78,299,998.70 |
14 | PENDLE | 4.64 | 71,411,084.51 |
15 | WAVES | 2.49 | 66,379,767.73 |
16 | BOME | <0.01 | 65,619,757.58 |
17 | OP | 2.53 | 64,120,616.63 |
18 | RUNE | 5.07 | 64,117,557.82 |
19 | SEI | 0.62 | 61,151,659.12 |
20 | WLD | 4.82 | 52,392,827.63 |
21 | TRX | 0.12 | 49,424,091.03 |
22 | MATIC | 0.70 | 48,886,529.96 |
23 | FLOKI | <0.01 | 44,975,661.29 |
24 | FTM | 0.71 | 43,874,621.58 |
25 | LTC | 83.37 | 43,108,443.55 |
26 | RNDR | 7.80 | 38,703,800.19 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +19.35 |
2 | ENA | 0.89 | +9.16 |
3 | W | 0.65 | +8.49 |
4 | CVC | 0.17 | +8.11 |
5 | ELF | 0.65 | +7.53 |
6 | JTO | 3.24 | +6.30 |
7 | SEI | 0.62 | +6.16 |
8 | WAVES | 2.49 | +6.10 |
9 | WING | 6.22 | +5.60 |
10 | PEPE | <0.01 | +5.57 |
11 | BNX | 1.02 | +5.53 |
12 | ACA | 0.11 | +5.24 |
13 | ALPACA | 0.18 | +5.07 |
14 | BSW | 0.08 | +4.84 |
15 | AVAX | 35.02 | +4.66 |
16 | WLD | 4.82 | +4.64 |
17 | CTXC | 0.32 | +4.63 |
18 | STEEM | 0.28 | +4.54 |
19 | BONK | <0.01 | +4.30 |
20 | ORN | 1.69 | +4.06 |
21 | MDX | 0.06 | +4.05 |
22 | MANTA | 1.79 | +3.47 |
23 | ATM | 3.14 | +3.40 |
24 | SANTOS | 6.44 | +3.39 |
25 | ORDI | 42.77 | +3.38 |
26 | MBOX | 0.36 | +3.33 |
27 | EOS | 0.81 | +3.29 |
28 | DCR | 20.81 | +3.28 |
29 | SFP | 0.80 | +2.98 |
30 | CREAM | 44.13 | +2.94 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PENDLE | 4.64 | -13.65 |
2 | SSV | 45.30 | -12.94 |
3 | HIGH | 3.47 | -11.94 |
4 | OAX | 0.22 | -11.89 |
5 | ATA | 0.22 | -10.98 |
6 | GLM | 0.51 | -9.93 |
7 | COS | 0.01 | -9.76 |
8 | LEVER | <0.01 | -9.63 |
9 | MKR | 2,801.00 | -7.16 |
10 | LOOM | 0.09 | -6.43 |
11 | OM | 0.72 | -6.27 |
12 | ASR | 4.02 | -6.16 |
13 | BAL | 3.68 | -5.04 |
14 | GAL | 3.52 | -4.55 |
15 | TAO | 398.80 | -4.37 |
16 | IRIS | 0.03 | -4.29 |
17 | NMR | 23.74 | -3.73 |
18 | DAR | 0.15 | -3.29 |
19 | APE | 1.23 | -3.22 |
20 | OP | 2.53 | -2.85 |
21 | AVA | 0.63 | -2.84 |
22 | POWR | 0.30 | -2.76 |
23 | VOXEL | 0.26 | -2.74 |
24 | CHR | 0.30 | -2.60 |
25 | METIS | 63.80 | -2.58 |
26 | BURGER | 0.48 | -2.56 |
27 | DYM | 3.43 | -2.47 |
28 | POLYX | 0.37 | -2.40 |
29 | OSMO | 0.89 | -2.35 |
30 | CFX | 0.23 | -2.29 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận