Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 71,000.60 | 4,421,100,843.62 |
2 | ETH | 3,662.00 | 3,620,302,158.39 |
3 | ARS | 1,132.50 | 2,342,000,705.60 |
4 | SOL | 181.77 | 1,050,163,494.91 |
5 | PEPE | <0.01 | 653,302,180.93 |
6 | DOGE | 0.16 | 308,940,164.65 |
7 | XRP | 0.54 | 253,667,019.01 |
8 | BONK | <0.01 | 242,664,271.75 |
9 | WIF | 2.78 | 229,999,798.44 |
10 | GALA | 0.04 | 202,475,383.11 |
11 | ENA | 0.85 | 167,265,018.11 |
12 | BOME | 0.01 | 137,808,994.46 |
13 | AVAX | 40.47 | 137,487,187.06 |
14 | NEAR | 8.09 | 136,735,018.46 |
15 | RUNE | 7.00 | 133,843,716.82 |
16 | FTM | 0.91 | 121,093,180.81 |
17 | RNDR | 11.04 | 111,437,001.98 |
18 | LINK | 16.87 | 108,724,632.91 |
19 | ETHFI | 4.15 | 107,938,917.27 |
20 | FLOKI | <0.01 | 97,522,833.39 |
21 | OP | 2.84 | 97,126,453.82 |
22 | LDO | 2.35 | 93,455,947.20 |
23 | ETC | 31.70 | 92,293,118.87 |
24 | PENDLE | 6.20 | 91,972,286.15 |
25 | WLD | 5.13 | 91,524,724.61 |
26 | PYTH | 0.48 | 84,302,494.29 |
27 | BCH | 518.70 | 78,005,845.49 |
28 | ADA | 0.50 | 77,754,934.04 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 20.23 | +38.47 |
2 | LDO | 2.35 | +34.36 |
3 | REZ | 0.13 | +29.44 |
4 | METIS | 76.41 | +28.59 |
5 | ETHFI | 4.15 | +25.67 |
6 | AUCTION | 17.13 | +24.85 |
7 | BLUR | 0.43 | +20.64 |
8 | BONK | <0.01 | +19.75 |
9 | UNI | 9.30 | +19.66 |
10 | ENA | 0.85 | +19.24 |
11 | BEAMX | 0.03 | +19.24 |
12 | PYTH | 0.48 | +19.22 |
13 | ETH | 3,662.00 | +18.16 |
14 | WBETH | 3,799.75 | +18.10 |
15 | PENDLE | 6.20 | +18.02 |
16 | PEPE | <0.01 | +16.99 |
17 | CYBER | 8.74 | +15.94 |
18 | ACE | 5.17 | +15.59 |
19 | MANTA | 1.65 | +15.26 |
20 | SAGA | 2.31 | +14.38 |
21 | LRC | 0.29 | +14.17 |
22 | WNXM | 77.79 | +14.15 |
23 | BAKE | 0.30 | +14.06 |
24 | SUSHI | 1.21 | +14.02 |
25 | GTC | 1.31 | +13.96 |
26 | SNX | 2.96 | +13.96 |
27 | AAVE | 98.21 | +13.68 |
28 | BAL | 3.92 | +13.61 |
29 | GMX | 33.54 | +13.39 |
30 | GNO | 349.40 | +13.37 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
3 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
5 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
6 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
10 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
12 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
13 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
16 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
18 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận