Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,081.00 | 2,607,476,710.10 |
2 | BTC | 62,333.18 | 1,597,142,828.19 |
3 | ETH | 3,004.59 | 869,899,138.27 |
4 | SOL | 146.32 | 681,442,197.36 |
5 | ENA | 0.89 | 282,702,054.27 |
6 | PEPE | <0.01 | 233,742,498.83 |
7 | WIF | 2.88 | 224,882,515.23 |
8 | XRP | 0.52 | 198,452,221.33 |
9 | DOGE | 0.15 | 191,803,225.39 |
10 | RNDR | 9.94 | 177,145,599.25 |
11 | WLD | 5.79 | 137,919,189.19 |
12 | BOME | 0.01 | 113,413,690.75 |
13 | NEAR | 7.08 | 103,024,098.57 |
14 | RUNE | 5.38 | 98,184,349.62 |
15 | AVAX | 34.56 | 69,008,468.71 |
16 | JTO | 3.78 | 58,769,228.24 |
17 | ARKM | 2.41 | 52,415,112.40 |
18 | BONK | <0.01 | 52,406,684.10 |
19 | SUI | 1.05 | 50,811,448.25 |
20 | TRX | 0.12 | 48,762,938.63 |
21 | ETHFI | 3.71 | 47,003,592.07 |
22 | AR | 38.15 | 41,842,916.66 |
23 | ORDI | 37.34 | 39,103,445.66 |
24 | FLOKI | <0.01 | 39,027,082.13 |
25 | LTC | 79.65 | 38,457,153.65 |
26 | BCH | 459.90 | 36,655,154.93 |
27 | ERN | 5.33 | 36,311,179.34 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ERN | 5.33 | +12.11 |
2 | VGX | 0.09 | +9.79 |
3 | NULS | 0.69 | +8.71 |
4 | USTC | 0.02 | +7.79 |
5 | FARM | 76.09 | +6.75 |
6 | LUNA | 0.64 | +6.28 |
7 | CVX | 2.49 | +6.18 |
8 | RPL | 21.34 | +5.02 |
9 | IDEX | 0.07 | +4.97 |
10 | ACE | 5.24 | +4.44 |
11 | MTL | 1.71 | +3.94 |
12 | REI | 0.09 | +3.72 |
13 | LDO | 1.97 | +3.09 |
14 | ENA | 0.89 | +3.00 |
15 | TRU | 0.12 | +2.77 |
16 | TFUEL | 0.11 | +2.41 |
17 | TRX | 0.12 | +1.99 |
18 | LUNC | <0.01 | +1.83 |
19 | JTO | 3.78 | +1.61 |
20 | CHZ | 0.12 | +1.41 |
21 | CTK | 0.67 | +1.29 |
22 | CITY | 3.02 | +1.14 |
23 | BAL | 3.49 | +1.13 |
24 | SUN | 0.01 | +0.94 |
25 | LSK | 1.92 | +0.84 |
26 | SUSHI | 1.01 | +0.80 |
27 | SFP | 0.78 | +0.63 |
28 | RUNE | 5.38 | +0.36 |
29 | ETC | 27.11 | +0.30 |
30 | FIRO | 1.69 | +0.12 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.29 | -15.25 |
2 | WIF | 2.88 | -11.27 |
3 | POWR | 0.32 | -11.02 |
4 | BOME | 0.01 | -10.68 |
5 | PORTO | 2.36 | -9.64 |
6 | AEVO | 1.29 | -8.51 |
7 | VIC | 0.55 | -8.39 |
8 | ARKM | 2.41 | -8.22 |
9 | SAGA | 2.88 | -7.93 |
10 | JASMY | 0.02 | -7.63 |
11 | TNSR | 0.78 | -7.46 |
12 | PIXEL | 0.38 | -7.16 |
13 | CYBER | 7.91 | -7.12 |
14 | XNO | 1.18 | -6.77 |
15 | LOKA | 0.25 | -6.65 |
16 | PYTH | 0.49 | -6.58 |
17 | AI | 1.10 | -6.56 |
18 | GAL | 3.44 | -6.50 |
19 | OMNI | 16.90 | -6.42 |
20 | ROSE | 0.09 | -5.99 |
21 | AVAX | 34.56 | -5.88 |
22 | ILV | 88.77 | -5.83 |
23 | PORTAL | 0.75 | -5.82 |
24 | MAV | 0.37 | -5.79 |
25 | JOE | 0.48 | -5.77 |
26 | NFP | 0.46 | -5.77 |
27 | SYN | 0.84 | -5.62 |
28 | RAY | 1.64 | -5.58 |
29 | CVP | 0.37 | -5.56 |
30 | AR | 38.15 | -5.56 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
4 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
5 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
6 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
9 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
10 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
12 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
15 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận