Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 56,943.99 | 4,398,326,288.08 |
2 | ARS | 1,086.00 | 2,210,319,185.10 |
3 | ETH | 2,850.49 | 1,975,135,481.70 |
4 | SOL | 120.36 | 890,629,570.41 |
5 | PEPE | <0.01 | 416,083,353.02 |
6 | DOGE | 0.12 | 312,973,427.81 |
7 | XRP | 0.49 | 247,712,753.11 |
8 | ENA | 0.78 | 200,199,175.74 |
9 | WIF | 2.33 | 175,550,572.55 |
10 | ETHFI | 3.66 | 155,335,731.91 |
11 | ORDI | 32.41 | 133,347,127.50 |
12 | NEAR | 5.87 | 122,040,006.67 |
13 | BONK | <0.01 | 114,972,626.80 |
14 | BOME | <0.01 | 110,280,743.46 |
15 | RUNE | 4.56 | 105,361,634.98 |
16 | AVAX | 30.89 | 104,966,367.41 |
17 | OP | 2.45 | 93,711,922.71 |
18 | TRX | 0.12 | 87,707,538.07 |
19 | WLD | 4.26 | 74,930,271.06 |
20 | ADA | 0.42 | 71,130,958.98 |
21 | SUI | 1.10 | 69,674,594.23 |
22 | AR | 27.89 | 67,656,109.18 |
23 | FIL | 5.30 | 66,644,788.82 |
24 | MATIC | 0.64 | 62,914,098.16 |
25 | LTC | 75.74 | 62,900,615.95 |
26 | RNDR | 7.02 | 61,914,933.29 |
27 | BCH | 407.00 | 61,388,490.73 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ORDI | 32.41 | -20.27 |
2 | AR | 27.89 | -20.11 |
3 | COMBO | 0.61 | -20.07 |
4 | COS | 0.01 | -18.61 |
5 | ONG | 0.53 | -16.17 |
6 | POND | 0.02 | -16.17 |
7 | STX | 1.96 | -16.13 |
8 | PROM | 8.00 | -15.95 |
9 | AMP | <0.01 | -15.85 |
10 | ANKR | 0.04 | -15.51 |
11 | SAGA | 2.88 | -14.78 |
12 | ORN | 1.36 | -14.67 |
13 | ATA | 0.20 | -14.60 |
14 | NULS | 0.51 | -14.38 |
15 | RPL | 17.80 | -14.26 |
16 | ELF | 0.50 | -13.75 |
17 | YGG | 0.71 | -13.58 |
18 | ERN | 3.43 | -13.41 |
19 | NEO | 15.57 | -13.07 |
20 | PEPE | <0.01 | -13.04 |
21 | 1000SATS | <0.01 | -12.93 |
22 | REQ | 0.11 | -12.70 |
23 | ASR | 3.46 | -12.62 |
24 | SANTOS | 5.48 | -12.52 |
25 | CLV | 0.06 | -12.48 |
26 | WAVES | 2.11 | -12.47 |
27 | QTUM | 3.40 | -12.44 |
28 | GAS | 4.62 | -12.44 |
29 | BSW | 0.07 | -12.35 |
30 | DATA | 0.05 | -12.17 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận